Tác giả: ThS. Tạ Thị Dịu
Đơn vị: Khoa Công nghệ Dệt May
1. Đặt vấn đề
Ngành sản xuất sợi đóng vai trò nền tảng trong chuỗi cung ứng dệt may Việt Nam, đặc biệt đối với Tập đoàn Dệt May Việt Nam (Vinatex), với hệ thống các nhà máy lớn như Sợi 8/3 (Yên Mỹ, Hưng Yên), Vinatex Nam Định, Vinatex Hồng Lĩnh, Sợi Phú Bài (Phú Hưng, Huế) và Nhà máy Sợi Huế,… Chất lượng sợi của các nhà máy này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đầu ra của các doanh nghiệp dệt – nhuộm – may và năng lực cạnh tranh của hàng dệt may Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Trong những năm gần đây, các nhà máy sợi của Vinatex đã được đầu tư hiện đại hóa dây chuyền sản xuất, tự động hóa và kết nối hệ thống quản trị số. Đơn cử, Nhà máy Sợi Phú Bài đã xây dựng thêm nhà máy sợi mới hai tầng với 30.000 cọc sợi, tích hợp quản lý nhiệt độ, độ ẩm, hiệu suất máy và sản lượng theo thời gian thực thông qua phần mềm điều hành trung tâm [1]. Còn đối với Nhà máy sợi Yên Mỹ, theo đánh giá của lãnh đạo Vinatex hệ thống sợi tại nhà máy đã mở rộng gấp 4 lần quy mô ban đầu (đạt 40.000 cọc, sản lượng đạt khoảng14–15 nghìn tấn/năm). Tuy nhiên, chất lượng vẫn còn gặp nhiều thách thức. Đặc biệt trong bối cảnh các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (như CPTPP, EVFTA) yêu cầu xuất xứ sợi nội địa, các nhà máy sợi buộc phải nâng cao chất lượng và tính ổn định của sản phẩm để đảm bảo chuỗi cung ứng không bị đứt gãy và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế [2].

Hình 1. Máy kéo sợi con của nhà máy sợi Yên Mỹ - Hưng Yên
2. Thực trạng kiểm soát chất lượng tại các nhà máy sợi của Vinatex
Chất lượng sợi được kiểm soát ở nhiều khâu, từ nguyên liệu đầu vào đến từng giai đoạn sản xuất và cuối cùng là thành phẩm để đảm bảo sợi được theo dõi toàn diện từ đầu đến cuối chu trình sản xuất.
2.1. Kiểm soát nguyên liệu đầu vào
Nguyên liệu chính được sử dụng tại các nhà máy sợi là bông tự nhiên (cotton) và xơ tổng hợp (chủ yếu là polyester). Các nhà máy phân loại và phân tích kỹ lưỡng đầu vào – ví dụ, Sợi Phú Hưng (Huế) khẳng định việc kiểm soát nghiêm ngặt chất lượng bông ngay từ khâu nhập liệu [3]. Nhiều nhà máy đã đạt chứng nhận chất lượng nguyên liệu phù hợp với chứng chỉ Oeko-Tex, Cotton USA, thể hiện cam kết sử dụng nguồn nguyên liệu an toàn, thân thiện với môi trường [4].
2.2. Kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất
Quá trình sản xuất sợi gồm các công đoạn chuẩn bị pha trộn bông (nạp bàn bông), xé tơi, làm sạch, trộn đều, chải thô, chải kỹ, ghép cúi, kéo sợi thô, kéo sợi con, quấn ống. Tại mỗi công đoạn, các chỉ tiêu chất lượng như chi số (Ne), độ đều (hệ số biến động CV%), độ bền, độ xù lông (hairiness), số lần đứt, tạp chất,… được giám sát. Các nhà máy Vinatex thường có phòng thí nghiệm nội bộ và sử dụng thiết bị đo hiện đại (máy đo độ đồng đều, máy kéo đứt sợi, đo độ rối, vv). Ví dụ, Sợi Phú Bài sử dụng dây chuyền tự động tích hợp theo dõi nhiệt ẩm và hiệu suất máy, giảm thiểu hỏng hóc và lỗi chất lượng [1]

Hình 2. Máy kéo sợi thô của nhà máy sợi Phú Bài
2.3. Kiểm tra sản phẩm đầu ra
Việc kiểm tra sản phẩm đầu ra tại các nhà máy sợi không chỉ nhằm đánh giá chất lượng sợi thành phẩm trước khi giao cho khách hàng, mà còn là cơ sở để điều chỉnh, cải tiến dây chuyền sản xuất, đảm bảo độ ổn định và đồng nhất của sản phẩm trong các lô tiếp theo. Với mục tiêu “chất lượng là danh dự doanh nghiệp”, Vinatex đặc biệt chú trọng xây dựng một quy trình kiểm tra chuẩn hóa, số hóa và minh bạch.
2.3.1. Các bước kiểm tra sản phẩm đầu ra
Lấy mẫu đại diện sản phẩm: Sau khi sợi được quấn thành ống sợi hoặc đóng kiện, bộ phận KCS (Kiểm tra chất lượng sản phẩm) tiến hành lấy mẫu đại diện theo tiêu chuẩn quy định.
Tần suất lấy mẫu phổ biến: 1 mẫu/kiện (thường áp dụng cho sợi đóng kiện lớn); 1 mẫu/10 ống sợi (áp dụng khi lô hàng có nhiều ống nhỏ); Có thể thay đổi theo quy mô lô hàng hoặc yêu cầu cụ thể từ khách hàng
Kiểm tra cảm quan gồm: Ống sợi phải cuộn đều, gọn, không bị rối hay lỏng lẻo, không dính dầu, chất bẩn, hoặc vật lạ, không chằng đầu, chằng chân (sợi không bị chặn đầu/cuối bằng sợi khác hoặc lồng không đúng cách), màu sắc & độ bóng, kiểm tra sự đồng đều về màu sắc, ánh sáng bề mặt, đặc biệt quan trọng với các loại: sợi pha (poly-cotton, viscose…); sợi OE (vì dễ xù); Sợi chải kỹ (combed) (yêu cầu chất lượng cao)
Ghi nhận thông tin sản xuất: Mã lô, ca sản xuất, mã/chữ ký công nhân thao tác, số máy hoặc vị trí sản xuất.
Ví dụ trình bày trong phiếu kiểm KCS trong nhà máy sợi
STT |
Mục kiểm tra |
Yêu cầu đạt |
Đánh giá |
Ghi chú |
1 |
Búp sợi |
Đều, không rối |
Đạt/Không đạt |
|
2 |
Vết bẩn/dầu |
Không có |
Đạt/Không đạt |
|
3 |
Chằng đầu/chân |
Không có |
Đạt/Không đạt |
|
4 |
Màu sắc – độ bóng |
Đồng đều |
Đạt/Không đạt |
|
5 |
Mã lô/ca/công nhân |
Ghi đủ, rõ ràng |
Đầy đủ/Thiếu |
|
Kiểm tra bằng thiết bị đo lường chuyên dụng
Các chỉ tiêu kỹ thuật được kiểm tra đầy đủ tại phòng thí nghiệm VILAS được công nhận hoặc theo chuẩn nội bộ nhà máy, bao gồm:
STT |
Chỉ tiêu |
Thiết bị đo |
Tiêu chuẩn áp dụng |
1 |
Độ mảnh (count) |
Máy guồng sợi, cân trọng lượng/mét hoặc Uster |
TCVN 5785, ASTM D1059 |
2 |
Độ đều (CV%) |
Máy Uster Tester 6 |
TCVN 5364, ISO 16549 |
3 |
Tỷ lệ sợi lỗi (thin, thick, neps) |
Máy Uster Tester |
ISO 16549 |
4 |
Độ xoắn (twist) |
Máy Twist Tester |
ASTM D1422 |
5 |
Độ bền (tenacity) |
Máy Tensile Tester, Statimat, Titan |
TCVN 4182: 2009 (ASTM D144:2005) |
6 |
Độ giãn dài (elongation) |
Máy kéo đứt tự động |
TCVN 4182: 2009 (ASTM D144:2005) |
7 |
Độ ẩm (%) |
Cân phân tích độ ẩm hoặc buồng sấy |
TCVN 4539 - 88 |
Ngoài ra, với sợi đặc biệt (sợi màu, sợi pha, sợi chức năng), các chỉ tiêu riêng như độ bền màu, độ bắt màu, tính năng chống UV, chống khuẩn cũng được kiểm tra tùy theo đơn hàng.
Đánh giá và phân loại. Kết quả kiểm tra được nhập vào hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning – hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp) hoặc MES (Manufacturing Execution System – hệ thống thực thi sản xuất) để tự động so sánh với tiêu chuẩn kỹ thuật đã đăng ký với khách hàng. Sản phẩm được xếp loại A, B, C (tùy doanh nghiệp) hoặc PASS/FAIL, và được đóng gói – gắn tem nhãn theo từng lô. Lưu mẫu và lập biên bản
Lưu giữ mẫu đối chứng trong kho QC (trung bình 3–6 tháng) để tiện đối chiếu khi có khiếu nại. Lập biên bản kiểm tra (có chữ ký kỹ thuật viên + quản lý QC), lưu hồ sơ trên hệ thống và báo cáo định kỳ cho phòng Kế hoạch – Kỹ thuật.
2.3.2. Ứng dụng công nghệ trong kiểm tra sản phẩm đầu ra
Nhiều nhà máy sợi thuộc Vinatex (như Phú Bài, Vinatex Hồng Lĩnh, Vinatex Phú Cường,...) đã sử dụng hệ thống Uster Quality Expert để theo dõi chất lượng theo thời gian thực. Tích hợp hệ thống truy xuất nguồn gốc, giúp khách hàng có thể biết rõ mỗi kiện sợi được sản xuất từ lô nguyên liệu nào, bởi máy nào, công nhân nào. Tầm quan trọng của kiểm tra đầu ra là bước cuối nhưng tối quan trọng, kiểm tra đầu ra đảm bảo mỗi kiện sợi giao đến tay khách hàng đều đúng chuẩn – đúng cam kết – đúng thời hạn giúp nhà máy: Giảm khiếu nại – tăng uy tín, phân tích lỗi để cải tiến quy trình, xây dựng niềm tin từ khách hàng lâu dài.
3. Phân tích các thách thức và hạn chế
Mặc dù quy trình kiểm soát chất lượng đã được chú trọng, thực tế hoạt động sản xuất sợi tại các nhà máy Vinatex vẫn đối mặt với nhiều khó khăn.
3.1. Biến động nguyên liệu
Chất lượng bông nguyên liệu không đồng đều về độ dài xơ, độ tạp, độ ẩm,… làm ảnh hưởng đến độ ổn định của sợi đầu ra. Sự khác biệt theo mùa vụ (bông mới, bông cũ) cũng gây khó khăn trong duy trì chất lượng ổn định.
3.2. Thiết bị và công nghệ
Một số dây chuyền sợi của Vinatex (đặc biệt xây dựng từ những năm trước 2015) chưa hoàn toàn tự động, vẫn đòi hỏi nhiều lao động thủ công. Máy móc cũ hoặc đã qua nhiều năm hoạt động dễ gây hỏng hóc, lệch thông số kỹ thuật làm tăng tỷ lệ lỗi. Ví dụ, Sợi 8-3 đã đầu tư 100% thiết bị nhập khẩu hiện đại cho Nhà máy Sợi 2 (2018) [1], việc vận hành ở công suất cao cũng phát sinh khó khăn và cần tiếp tục cải tạo nâng cấp.
3.3. Kiểm soát quy trình
Thông tin về chất lượng sản xuất chưa được số hóa đầy đủ. Trước đây nhiều số liệu kiểm tra chủ yếu theo dõi thủ công, dẫn đến phản hồi không kịp thời. Các hệ thống quản lý ERP/MES mới đang được đưa vào sử dụng (Vinatex đã triển khai tại 6 đơn vị sợi) [1] nhưng cần thời gian để hoàn thiện và tích hợp dữ liệu chất lượng (độ đều, ngắt quãng sản xuất, vv.). Thiếu tính đồng bộ trong hệ thống quản lý cũng là hạn chế.
3.4. Hệ thống quản lý chất lượng:
Dù Vinatex đã áp dụng ISO 9001 và các phương pháp cải tiến (5S, Kaizen, Lean) tại nhiều đơn vị, nhưng mức độ tuân thủ chưa đồng đều. Một số nhà máy lớn đã có phòng quản lý chất lượng riêng và bộ quy trình rõ ràng, nhưng cũng có nơi mới chỉ ở giai đoạn áp dụng ban đầu. Hệ thống ERP và quản lý năng suất tuy đang được triển khai [1], nhưng cần hoàn thiện thêm module báo cáo chất lượng và ứng dụng trên điện thoại thông minh để theo dõi kịp thời.
3.5. Các lỗi sợi thường gặp:
Kết quả kiểm soát chất lượng cho thấy một số lỗi phổ biến như biến sai độ không đồng đều cao (CV%), sợi lẫn tạp (bụi, hạt,…). Tỷ lệ này có thể tăng ở các công đoạn chải thô và kéo sợi con.
3.6. Nguồn nhân lực
Đảm bảo đội ngũ vận hành và QC có trình độ cao luôn là bài toán. Nhiều công nhân lành nghề sắp về hưu, đào tạo nhân sự trẻ đạt chuẩn đòi hỏi thời gian. Nếu quy trình kiểm soát không được chuẩn hóa và huấn luyện thường xuyên, việc đánh giá sai lỗi có thể xảy ra.
4. Giải pháp đề xuất cải tiến
Để nâng cao chất lượng, các nhà máy sợi Vinatex có thể triển khai đồng bộ các giải pháp sau:
4.1. Đầu tư công nghệ tự động tiên tiến
Xem xét nâng cấp dây chuyền sản xuất hiện có (lắp thêm máy chải công nghệ mới, máy kéo sợi tiết kiệm năng lượng) và (Auto Coner, Yarn Master,..). Ví dụ, mô hình Nhà máy Sợi Phú Bài đã thành công với dây chuyền tự động 2 tầng, giảm đáng kể lao động [1]. Các hệ thống cảm biến IoT có thể tích hợp để giám sát độ ẩm, nhiệt độ và phát hiện sớm sự cố (đứt cúi, đứt sợi, vv.) nhằm can thiệp kịp thời.
4.2. Ứng dụng kiểm tra chất lượng tự động
Khai thác một cách có hiệu quả Máy phát hiện và loại xơ ngoại lai (Foreign Fiber Detector). Công nghệ lõi của thiết bị này chính là hệ thống camera quang học hoặc camera cảm biến màu (Color/Optical Sensor Camera), hoạt động dựa trên so sánh phổ màu – nhận diện xơ khác màu, xơ nhựa, nilon, lông động vật,... với xơ cotton đảm bảo mỗi đầu ra được giám sát 100%. Máy kiểm tra độ đều Uster, áp dụng giải pháp USTER Yarn Master trên máy chải hoặc búp sợi giúp phát hiện tự động các vị trí bất thường, qua đó giảm tỷ lệ khách hàng phản ánh. Ngoài ra, xây dựng quy trình kiểm tra 6-sigma (máy X-quang, tia laser để phát hiện tạp chất) tại giai đoạn cuối (quấn ống).
4.3. Mở rộng chuyển đổi số và ERP
Tiếp tục nâng cấp phần mềm quản lý sản xuất sợi đã triển khai (hiện ở 6 đơn vị gồm Hanosimex, Nam Định, Dệt 8-3, Phú Hưng, Dệt May Huế, chi nhánh Sợi Nam Định [1]) để thu thập đầy đủ dữ liệu chất lượng (số liệu thử nghiệm, tỷ lệ lỗi, năng suất thực). Xây dựng hệ thống báo cáo phân tích kết quả định kỳ (Biểu đồ SPC, CRM để theo dõi khiếu nại khách hàng). Phát triển thêm ứng dụng di động báo cáo tức thời lỗi sản xuất và phòng ngừa sự cố.
Đẩy mạnh áp dụng chương trình quản lý Kaizen, 5S, TPM và Lean tại từng phân xưởng. Tổ chức đào tạo, huấn luyện về quy chuẩn 5S cho tổ vận hành và QC, khuyến khích nhóm “văn phòng” và “nhà máy” phối hợp tham gia vòng tròn chất lượng (quality circle) nhằm nhận diện và giải quyết vấn đề chất lượng nhỏ tại nguồn. Áp dụng công cụ FMEA (phân tích sai lỗi), kiểm soát ngăn ngừa tại chỗ cho các điểm quan trọng (đầu ra mỗi khâu).
4.4. Nâng cao năng lực nhân sự, kiểm soát chuỗi cung ứng
Đào tạo chuyên sâu cho nhân viên QC, kỹ thuật viên về các tiêu chuẩn chất lượng sợi (TCVN, ISO, AQL). Hợp tác với các viện nghiên cứu dệt may và trường đại học mở khóa nâng cao cho cán bộ kỹ thuật. Xây dựng văn hóa chất lượng: khuyến khích nhân viên báo lỗi (hoàn thiện hệ thống Kaizen), khen thưởng cải tiến và áp dụng chuẩn công nghệ mới.
Hỗ trợ ổn định nguồn cung bông chất lượng. Xây dựng mối liên kết với nông dân, liên doanh trồng bông đạt tiêu chuẩn; áp dụng mã vạch hoặc RFID truy xuất nguồn gốc bông. Điều này giúp đảm bảo đầu vào nguyên liệu đồng nhất và minh bạch.
4.5. Chuẩn hóa hệ thống kiểm soát
Triển khai các hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9001:2015, đồng thời thiết lập quy trình đánh giá năng lực nội bộ (Quality Audit) theo định kỳ để phát hiện điểm yếu. Nếu chưa có, cân nhắc áp dụng ISO/IEC 17025 cho phòng thí nghiệm kiểm soát chất lượng, đảm bảo kết quả thử nghiệm chính xác và được công nhận.
5. Kết luận
Kiểm soát chất lượng sợi tại các nhà máy Vinatex đã có nền tảng tốt với hệ thống công nghệ hiện đại và các chương trình quản lý chất lượng (ISO, Lean, ERP). Tuy nhiên, để có chất lượng đồng đều cao và ổn định đòi hỏi cần liên tục cải tiến về công nghệ, quy trình và con người. Bằng việc ứng dụng tự động hóa tiên tiến, số hóa dữ liệu và nâng cao năng lực nhân lực, Vinatex có thể giảm thiểu sai sót trong quy trình cung chải, kéo sợi, quấn ống, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu. Những giải pháp cụ thể như trên hứa hẹn giúp các nhà máy sợi đạt chất lượng đầu ra cao hơn, đáp ứng tốt yêu cầu ngày càng khắt khe của khách hàng trong và ngoài nước.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] Tập đoàn Dệt May Việt Nam – Vinatex. (2023). Báo cáo thường niên 2022. Truy cập ngày 01/08/2025, từ https://www.vinatex.com.vn/wp-content/uploads/2023/05/BCTN_2022.pdf
[2] Vinatex News. (2024, ngày 20 tháng 3). Nhà máy Sợi Phú Bài nâng cấp dây chuyền tự động hóa toàn diện. Truy cập ngày 01/08/2025, từ https://www.vinatex.com.vn/nha-may-soi-phu-bai-nang-cap-tu-dong-hoa/
[3] Sợi Phú Hưng. (2024). Giới thiệu công nghệ và hệ thống kiểm soát chất lượng tại Sợi Phú Hưng. Truy cập ngày 01/08/2025, từ http://vinatexphuhung.com.vn/cong-nghe/
[4] Tập đoàn Dệt May Việt Nam – Vinatex. (2024). Ứng dụng hệ thống ERP và quản lý năng suất tại các đơn vị sợi. Truy cập ngày 01/08/2025, từ https://www.vinatex.com.vn/chuyen-doi-so-trong-nganh-soi/