1
|
|
Kiến thức giáo dục đại cương và khoa học cơ bản
|
38
|
33
|
5
|
Mã học phần tiên quyết được đánh dấu sao (*)
|
1.1
|
|
Lý luận chính trị, pháp luật
|
22
|
19
|
3
|
|
1
|
O.D.CT.0006.3
|
Triết học Mác - Lênin
Marxist - Leninist Philosophy
|
3
|
3
|
0
|
Không
|
2
|
O.D.CT.0007.2
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Marxist -Leninist politics and economics
|
2
|
2
|
0
|
O.D.CT.0006.3*
Triết học
Mác- Lênin
|
3
|
O.D.CT.0008.2
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism
|
2
|
2
|
0
|
Không
|
4
|
O.D.CT.0002.2
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh’s Ideology
|
2
|
2
|
0
|
O.D.CT.0006.3*
Triết học
Mác- Lênin
|
5
|
O.D.CT.0009.2
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
The history of the Vietnamese communist party
|
2
|
2
|
0
|
O.D.CT.0002.2*
Tư tưởng Hồ
Chí Minh
|
6
|
O.D.NN.0000.5
|
Tiếng anh cơ bản
General English
|
5
|
4
|
1
|
Đạt tiếng Anh
trình độ A1
|
7
|
O.D.TH.0401.4
|
Tin học đại cương
General informatics
|
4
|
2
|
2
|
Không
|
8
|
O.D.CT.0004.2
|
Pháp luật
Law
|
2
|
2
|
0
|
Không
|
1.2
|
|
Kiến thức khoa học cơ bản
|
5
|
5
|
0
|
|
9
|
O.D.CB.0006.3
|
Toán cao cấp
Advanced Mathematics
|
3
|
3
|
0
|
Không
|
10
|
O.D.CB.0408.2
|
Toán xác suất và thống kê
Probability and Statistics
|
2
|
2
|
0
|
O.D.CB.0006.3*
Toán cao cấp
|
1.3
|
|
Giáo dục thể chất
|
3
|
1
|
2
|
|
11
|
O.D.CT.0005.3
|
Giáo dục thể chất
Physical Education
|
3
|
1
|
2
|
Không
|
1.4
|
|
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
|
8
|
8
|
0
|
|
12
|
O.D.QP.0000.8
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
National Defense and Security Education
|
8
|
8
|
0
|
Không
|
2
|
|
Kiến thức cơ sở và kiến thức cốt lõi ngành
|
90
|
60
|
30
|
Chọn KTCN 1
|
|
|
Kiến thức cơ sở và kiến thức cốt lõi ngành
|
90
|
61
|
29
|
Chọn KTCN 2
|
|
|
Kiến thức cơ sở và kiến thức cốt lõi ngành
|
90
|
62
|
28
|
Chọn KTCN 3
|
2.1
|
|
Kiến thức cơ sở ngành
|
29
|
23
|
6
|
|
2.1.1
|
|
Kiến thức bắt buộc
|
24
|
19
|
5
|
|
13
|
O.D.QT.1000.3
|
Kinh tế vi mô
Microeconomics
|
3
|
2
|
1
|
Không
|
14
|
O.D.QT.1001.2
|
Kinh tế vĩ mô
Macroeconomics
|
2
|
2
|
0
|
O.D.QT.1000.3*
Kinh tế vi mô
|
15
|
O.D.CT.1100.2
|
Luật kinh tế
Economic laws
|
2
|
2
|
0
|
O.D.CT.0004.2*
Pháp luật
|
16
|
O.D.QT.1002.3
|
Marketing căn bản
Principles of Marketing
|
3
|
2
|
1
|
Không
|
17
|
O.D.QT.0400.3
|
Quản trị học
Principles of management
|
3
|
3
|
0
|
Không
|
18
|
O.D.KT.1101.4
|
Nguyên lý kế toán
Accounting Principles
|
4
|
3
|
1
|
Không
|
19
|
O.D.KT.1102.4
|
Tài chính - Tiền tệ
Finance and monetary
|
4
|
3
|
1
|
O.D.QT.1001.2
Kinh tế vĩ mô
|
20
|
O.D.QT.0424.3
|
Thống kê kinh doanh
Business Statistics
|
3
|
2
|
1
|
O.D.CB.0402.3*
Toán xác
suất và thống
kê
|
2.1.2
|
|
Kiến thức tự chọn – (tự chọn 1,2): Chọn 5 TC trong số các HP sau
|
5
|
4
|
1
|
|
21
|
O.D.KT.1100.2
|
Kinh tế môi trường
Environmental economics
|
2
|
2
|
0
|
Không
|
22
|
O.D.QT.1009.2
|
Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp
Business ethics and corporate culture
|
2
|
2
|
0
|
Không
|
23
|
O.D.KT.0405.2
|
Kinh tế quốc tế
International economics
|
2
|
2
|
0
|
Không
|
24
|
O.D.KT.0417.3
|
Thương mại điện tử
E-Commerce
|
3
|
2
|
1
|
Không
|
25
|
O.D.QT.0501.3
|
Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh
Communication and negotiation in business
|
3
|
2
|
1
|
Không
|
2.2
|
|
Kiến thức cốt lõi ngành
|
61
|
37
|
24
|
|
3.2.1
|
|
Kiến thức ngành bắt buộc
|
49
|
31
|
18
|
|
26
|
O.D.KT.1104.2
|
Tổ chức công tác kế toán
Organization of accountancy
|
2
|
2
|
0
|
|
27
|
O.D.KT.1105.3
|
Kế toán quản trị
Managerial Accounting
|
3
|
2
|
1
|
O.D.KT.1101.4
Nguyên lý kế toán
|
28
|
O.D.KT.1106.3
|
Kiểm toán căn bản
Basic Auditing
|
3
|
2
|
1
|
Không
|
29
|
O.D.KT.1107.3
|
Thuế
Taxation
|
3
|
2
|
1
|
Không
|
30
|
O.D.KT.1108.2
|
Đại cương kế toán Tập đoàn
Corporation General Accounting
|
2
|
2
|
0
|
O.D.KT.1113.3
Kế toán tài chính 3
|
31
|
O.D.KT.1109.2
|
Luật và chuẩn mực kế toán
Accounting law and standards
|
2
|
2
|
0
|
O.D.KT.1101.4
Nguyên lý kế toán
|
32
|
O.D.KT.1110.3
|
Quản trị rủi ro
Risk management
|
3
|
2
|
1
|
|
33
|
O.D.NN.1100.4
|
Tiếng anh chuyên ngành kế toán
English for Accounting
|
4
|
3
|
1
|
O.D.NN.0400.5*
Tiếng anh
cơ bản
|
34
|
O.D.KT.1111.3
|
Kế toán tài chính 1
Financial Accounting 1
|
3
|
2
|
1
|
O.D.KT.1101.4*
Nguyên lý kế toán
|
35
|
O.D.KT.1112.3
|
Kế toán tài chính 2
Financial Accounting 2
|
3
|
2
|
1
|
O.D.KT.1111.3
Kế toán tài chính 1
|
36
|
O.D.KT.1113.3
|
Kế toán tài chính 3
Financial Accounting 3
|
3
|
2
|
1
|
O.D.KT.1112.3
Kế toán tài chính 2
|
37
|
O.D.KT.1114.4
|
Tài chính doanh nghiệp
Corporate Finance
|
4
|
3
|
1
|
O.D.KT.1112.3
Kế toán tài chính 2
|
38
|
O.D.KT.1115.3
|
Phân tích tài chính doanh nghiệp
Corporate finance Analysis
|
3
|
2
|
1
|
O.D.KT.1114.4
Tài chính doanh nghiệp
|
39
|
O.D.KT.1116.4
|
Thực hành kế toán tài chính
Practicing Accounting
|
4
|
1
|
3
|
O.D.KT.1113.3
Kế toán tài chính 3
|
40
|
O.D.KT.1117.4
|
Kế toán máy
Practicing accounting softwares
|
4
|
0
|
4
|
O.D.KT.1116.4
Thực hành kế toán tài chính
|
41
|
O.D.KT.1118.3
|
Kiểm soát chi phí doanh nghiệp dệt may
Cost management of garment enterprise
|
3
|
2
|
1
|
O.D.KT.1105.3
Kế toán quản trị
|
2.2.2
|
|
Kiến thức cốt lõi ngành tự chọn 3TC trong số các HP sau:
Core knowledge: choose 3 credits between the following modules
|
3
|
2
|
1
|
|
42
|
O.D.KT.1103.3
|
Thanh toán quốc tế
International payment
|
3
|
2
|
1
|
|
43
|
O.D.KT.0414.3
|
Thị trường chứng khoán
Stock Market
|
3
|
2
|
1
|
|
44
|
O.D.KT.0407.3
|
Bảo hiểm
Insurance
|
3
|
2
|
1
|
|
2.2.3
|
|
Kiến thức cốt lõi ngành tự chọn: chọn 1 trong các hướng tương ứng với các HP (tự chọn 4, 5, 6)
Core knowledge optionals: choose one of 4,5,6 optional groups
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm HP kế toán doanh nghiệp
Business accounting group
|
9
|
4
|
5
|
|
45
|
O.D.KT.1119.3
|
Kế toán quốc tế
International Accounting
|
3
|
2
|
1
|
Không
|
46
|
O.D.KT.1120.3
|
Kế toán doanh nghiệp đặc thù
Specific business accounting
|
3
|
2
|
1
|
Không
|
47
|
O.D.KT.1121.3
|
Thực hành kế toán tổng hợp
General accounting practice
|
3
|
0
|
3
|
Không
|
|
|
Nhóm HP kế toán hành chính sự nghiệp
Administrative accounting group
|
9
|
5
|
4
|
|
48
|
O.D.KT.1122.3
|
Quản lý tài chính công
Public Finance Management
|
3
|
2
|
1
|
Không
|
49
|
O.D.KT.1123.3
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
Accounting for Public Sector
|
3
|
2
|
1
|
Không
|
50
|
O.D.KT.1124.3
|
Thực hành kế toán hành chính sự nghiệp
Accounting for Public Sector
practice
|
3
|
1
|
2
|
Không
|
|
|
Nhóm HP kiểm toán
Auditing group
|
9
|
6
|
3
|
|
51
|
O.D.KT.1125.3
|
Luật và chuẩn mực kiểm toán
Auditting law and standards
|
3
|
2
|
1
|
Không
|
52
|
O.D.KT.1126.3
|
Kiểm toán nội bộ
Internal audit
|
3
|
2
|
1
|
Không
|
53
|
O.D.KT.1127.3
|
Kiểm toán báo cáo tài chính
Financial statement audit
|
3
|
2
|
1
|
Không
|
3
|
|
Thực tập và trải nghiệm
|
8
|
0
|
8
|
|
54
|
O.D.KT.1128.3
|
Thực tập nghề nghiệp
Professional Practice
|
3
|
0
|
3
|
O.D.KT.1104.2
Tổ chức công tác kế toán
|
55
|
O.D.KT.1129.5
|
Thực tập cuối khóa
Graduation Internship
|
5
|
0
|
5
|
O.D.KT.1117.4*
Kế toán máy
|
4
|
|
Nghiên cứu khoa học
Scientific research
|
11
|
2
|
9
|
|
56
|
O.D.KT.0406.2
|
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
Research methods in Business
|
2
|
2
|
0
|
|
57
|
O.D.KT.1130.9
|
Khóa luận tốt nghiệp
Dissertation
|
9
|
0
|
9
|
O.D.KT.1129.5
Thực tập cuối khóa
|
|
|
Các HP thay thế khóa luận tốt nghiệp
|
|
|
|
|
58
|
O.D.KT.1131.3
|
Excel ứng dụng trong kế toán
Excel application in accounting
|
3
|
1
|
2
|
Không
|
59
|
O.D.KT.1132.3
|
Lập và đọc báo cáo tài chính
Preparing and reading financial statements
|
3
|
1
|
2
|
Không
|
60
|
O.D.KT.1133.3
|
Kế toán thuế
Taxation accounting
|
3
|
1
|
2
|
Không
|
|
|
Tổng
|
147
|
95
|
52
|
Chọn KTCN 1
|
147
|
96
|
51
|
Chọn KTCN 2
|
147
|
97
|
50
|
Chọn KTCN 3
|