Ths. Nguyễn Thanh Mai
Giảng viên tiếng Anh, Khoa Tin học - Ngoại Ngữ
Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội.
I. Đặt vấn đề
Ngành công nghiệp may, thời trang là ngành “tiên phong” trong chiến lược xuất khẩu hàng hóa Việt Nam ra thị trường nước ngoài. Với sự phát triển vượt bậc không chỉ của các công ty trong nước mà còn là các tập đoàn thời trang nước ngoài du nhập vào nước ta, nhu cầu nhân lực nhân sự của ngành may, thời trang ngày càng lớn. Tuy nhiên, để dễ dàng thăng tiến và ứng tuyển vào các vị trí chủ chốt, cấp quản lý với mức lương cao, bạn cần phải có khả năng ngoại ngữ tốt để tự tin làm việc với sếp, đối tác… là người nước ngoài.
Tiếng Anh chuyên ngành may không chỉ là một ngôn ngữ thông thường, mà là một công cụ quan trọng hỗ trợ cho sự phát triển và thành công trong lĩnh vực này. Với sự đổi mới không ngừng và thị trường ngày càng cạnh tranh, việc đầu tư vào việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh là yếu tố không thể thiếu để khẳng định và phát triển vị thế của bạn trong ngành may hiện nay và tương lai.
Nếu bạn là một sinh viên ngành Công nghệ May trường Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội, bạn không chỉ cần thành thạo tiếng Anh giao tiếp mà việc nắm vững các kiến thức tiếng Anh chuyên ngành may nói chung và các thuật ngữ viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành May nói riêng sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào môi trường làm việc quốc tế và tìm kiếm những cơ hội việc làm hấp dẫn, mức lương đáng mơ ước trong các công ty may, thời trang. HR, PR hay CEO là những từ viết tắt bạn thường nghe đến, sử dụng trong công việc. Không chỉ khi làm việc với người nước ngoài, trong giao tiếp hằng ngày nơi công sở, bạn cũng thường nhìn thấy những từ viết tắt có nguồn gốc tiếng Anh. Bạn có thật sự hiểu chúng có ý nghĩa gì không? Hiểu được những từ vựng trong nơi làm việc công sở sẽ là trải nghiệm thú vị cho bạn, cũng như làm việc trong tương lai đó.
Viết tắt nhằm mục đích tiết kiệm thời gian nhưng đôi khi viết tắt khiến người đọc khó hiểu hoặc có thể hiểu sai. Có bất kỳ quy tắc nào để viết tắt tiếng Anh hay không? Có những từ viết tắt thông dụng nào hay được dùng trong các tài liệu kỹ thuật, thư từ thương mại và trong các tình huống giao tiếp ngành May.
Sau khi tham khảo bài viết này, bạn sẽ hệ thống được các thuật ngữ viết tắt phổ biến trong tiếng Anh chuyên ngành May.
II. Thuật ngữ viết tắt trong tiếng Anh
1. Khái niệm về từ viết tắt trong tiếng Anh
Theo từ điển Oxford, từ viết tắt là Abbreviation – a shortened form of a word or phrase. Hiểu một cách nôm na thì đây là phiên bản rút gọn của từ hoặc cụm từ.
Ví dụ:
• DIY: Do it yourself (tự làm)
• FAQ: Frequently asked questions (câu hỏi thường gặp)
(https://ila.edu.vn/cac-tu-viet-tat-trong-tieng-anh)
2. Quy tắc viết tắt trong tiếng Anh
Các từ viết tắt trong tiếng Anh có tuân theo một quy tắc nhất định nào không? Bạn lưu ý rằng cũng như tiếng Việt, tiếng Anh viết tắt cũng cần tuân theo quy tắc. Điều này có nghĩa là không phải chúng ta thích viết như thế nào thì viết và không phải từ nào cũng viết tắt được.
Nhìn chung, cách viết tắt trong tiếng Anh có 3 dạng chính, đó là:
* Cắt bớt một số chữ trong từ đó để được từ viết tắt
Ví dụ:
adj: adjective (tính từ)
Jan: January (tháng Giêng)
* Kết hợp một số chữ cái trong từ để viết tắt (thường là chữ đầu và cuối)
Ví dụ:
Mr: Mister (quý ông)
Ms: Mistress (quý bà, phu nhân)
* Đối với cụm từ chỉ tên riêng, sử dụng các chữ cái đầu tiên của các từ trong cụm từ ấy. Người nước ngoài thường sử dụng cách này để viết tắt tên các quốc gia, tổ chức
Ví dụ:
WHO: World Health Organization (Tổ chức Y tế Thế giới)
NASA: National Aeronautics and Space Administration (Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ)
Với những từ viết tắt trong cuộc sống hàng ngày hoặc sử dụng trong nhắn tin với bạn bè, các quy tắc có thể “lỏng lẻo” hơn.
(https://vnexpress.net/tu-viet-tat-tieng-anh-thuong-gap-noi-lam-viec-3341569.html )
3. Ưu điểm của việc viết tắt
Sử dụng từ viết tắt là điều tất yếu trong cuộc sống bởi khi có quá nhiều việc và thời gian hạn chế. Khi sử dụng từ viết tắt cũng giúp cho câu vắn được linh hoạt, ngắn gọn hơn mà vẫn truyền tải đủ nội dung mong muốn.
Lưu ý: khi sử dụng từ viết tắt nên tùy theo hoàn cảnh, đối tượng và mục đích giao tiếp. Thận trọng khi dùng để tránh gây hiểu lầm và mang hơi hướng không tôn trọng đối tác giao tiếp.
4. Một số thuật ngữ viết tắt phổ biến trong tiếng Anh chuyên ngành May
Số thứ tự
|
Từ viết tắt
|
Từ đầy đủ
|
Nghĩa
|
1
|
Acc
|
Accessories
|
Phụ liệu
|
2
|
ANW
|
Anyway
|
Dù sao đi nữa, dù thế nào đi nữa
|
3
|
AQL
|
Acceptable quality level
|
Mức độ chấp nhận chất lượng hàng hóa
|
4
|
A/H
|
Armhole
|
Nách
|
5
|
A/H
|
Air hole
|
Lỗ thông hơi
|
6
|
ANW
|
Anyway
|
Dẫu sao thì
|
7
|
ASAP
|
As soon as possible
|
Sớm nhất có thể
|
8
|
@
|
At
|
Tại
|
9
|
Att.
|
Attach
|
Đính kèm
|
10
|
bk
|
Back
|
Sau
|
11
|
BND
|
Back neck drop
|
Sâu cổ sau
|
12
|
BOM
|
Bill of material
|
Danh sách nguyên liệu
|
13
|
Bttm
|
Bottom
|
Gấu quần
|
14
|
Bttn
|
Button
|
Cúc áo
|
15
|
BTW
|
By the way
|
Nhân tiện, tiện thể
|
16
|
b4
|
Before
|
Trước
|
17
|
BPO
|
Bulk production order
|
Đơn đặt hàng sản xuất số lượng lớn
|
18
|
BRB
|
Be right back
|
Sẽ quay trở lại ngay
|
18
|
CEO
|
Chief Executive Officer
|
Giám đốc điều hành
|
20
|
CRD
|
Cargo ready date
|
Ngày hàng hóa hoàn thiện
|
21
|
ctn
|
Carton
|
Thùng carton
|
22
|
CB
|
Center back
|
Giữa thân sau
|
23
|
C.B.N
|
Center back neck
|
Cổ giữa thân sau
|
24
|
Cmt
|
Comment
|
Nhận xét
|
25
|
CI
|
Commercial invoice
|
Hóa đơn thương mại
|
26
|
Cfm.
|
Confirm
|
Xác nhận
|
27
|
CF
|
Center front
|
Giữa thân trước
|
28
|
CF
|
Colour fastness
|
Độ bền màu
|
29
|
Clr
|
Colour
|
màu
|
30
|
CM
|
Cost of manufacturing
|
Chi phí sản xuất
|
31
|
CONS
|
Consumption
|
Định mức
|
32
|
CPM
|
Cost per minute
|
Chi phí thời gian
|
33
|
CMP
|
Cutting – Making - Packing
|
Cắt – may – đóng gói
|
34
|
CMPT
|
Cut - Making -Packing-Thread
|
Cắt - may - đóng gói - chỉ
|
35
|
CMT
|
Cut - Make - Trim
|
Cắt, may và hoàn thiện
|
36
|
CR
|
Costing report
|
Báo cáo giá
|
37
|
CRD
|
Cargo receipt date
|
Ngày nhận được hàng hóa
|
38
|
CRM
|
Customer relationship management
|
Quản lý mối quan hệ khách hàng
|
39
|
Ctn
|
Carton
|
Carton
|
40
|
Del.
|
Delivery
|
Giao hàng
|
41
|
DN
|
Double needle
|
Đường may 2 kim
|
42
|
DNS
|
Double needle stitch
|
Máy 2 kim
|
43
|
DTM
|
Dyed to match
|
Đồng màu, khớp màu
|
44
|
Emb
|
Embroidery
|
Hình thêu
|
45
|
[A1] [A2] EXW
|
Ex-work
|
Giao hàng tại xưởng
|
46
|
ETA
|
Estimated time of arrival
|
Thời gian dự kiến đến nơi
|
47
|
ETD
|
Estimated time of delivery
|
Thời gian dự kiến giao hàng
|
48
|
Excl
|
Exclude
|
Không bao gồm
|
49
|
fab.
|
Fabric
|
Vải
|
50
|
Fty
|
Factory
|
Nhà máy
|
51
|
FCL
|
Full container load
|
Hàng xuất nguyên công
|
52
|
FND
|
Front neck drop
|
Sau cổ trước
|
53
|
FCL
|
Full container load
|
Hàng đầy container
|
54
|
FW
|
Fashion week
|
Tuần lễ thời trang
|
55
|
Gmt
|
Garment
|
Hàng may mặc
|
56
|
GRN
|
Goods receipt note
|
Phiếu nhận hàng
|
57
|
HPS
|
High Point Shoulder
|
Đỉnh vai
|
58
|
HQ
|
Headquarter
|
Trụ sở chính
|
59
|
HR
|
Human resources
|
Nhân sự
|
60
|
HRD
|
Human resources department
|
Phòng nhân sự
|
61
|
Immi.
|
Immediately
|
Ngay lập tức
|
62
|
ISO
|
International organization for standardization
|
Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế
|
63
|
IDA
|
Initial production audit
|
Kiểm hàng đầu chuyền
|
64
|
Incl.
|
Include
|
Bao gồm
|
65
|
KPI
|
Key performance indicators
|
Chỉ số đo lường hiệu quả công việc
|
66
|
LCL
|
Less than container load
|
Hàng xuất lẻ, không đầy công
|
67
|
LPS
|
Low point shoulder
|
Đầu vai
|
68
|
MTM
|
Made-to-measure
|
May theo số đo
|
69
|
Meas.
|
Measurement
|
Thông số
|
70
|
MC
|
Measurement chart
|
Bảng thông số
|
71
|
MOQ
|
Minimum order quantity
|
Số lượng đặt hàng tối thiểu
|
72
|
Nk
|
Neck
|
Cổ
|
73
|
Ndl
|
Needle
|
Đường may
|
74
|
#
|
Number
|
Số
|
75
|
OTB
|
Ok to buy
|
Xác nhận mua hàng
|
76
|
ODM
|
Original design manufacturer
|
Nhà sản xuất thiết kế gốc
|
77
|
OEM
|
Original equipment manufacturer
|
Nhà sản xuất thiết bị gốc
|
78
|
OPB
|
Open-to-buy
|
Ngân sách mua sắm
|
79
|
PP
|
Paper pattern
|
Sơ đồ, mẫu giấy
|
80
|
PTTN
|
Pattern
|
Mẫu thiết kế, mẫu mềm, rập
|
81
|
PIC
|
Picture
|
Hình ảnh
|
82
|
Pc
|
Piece
|
1 chiếc, 1 cái
|
83
|
Pcs
|
Pieces
|
Chiếc, cái (số nhiều)
|
84
|
PLK
|
Placket
|
Nẹp
|
85
|
Pls
|
Please
|
Vui lòng
|
86
|
PKT
|
Pocket
|
Túi
|
87
|
PDS
|
Product data sheet
|
Bảng dữ liệu sản phẩm
|
88
|
PO
|
Purchase order
|
Đơn đặt hàng
|
89
|
PPS
|
Pre-production sample
|
Mẫu chuẩn bị sản xuất
|
90
|
PR
|
Public relations
|
Quan hệ công chúng
|
91
|
PRD
|
Public relations department
|
Phòng quan hệ công chúng
|
92
|
POD
|
Proof of delivery
|
Chứng từ giao hàng
|
93
|
Qty
|
Quantity
|
Số lượng
|
94
|
QA
|
Quality assurance
|
Đảm bảo chất lượng sản phẩm
|
95
|
QC
|
Quality control
|
Kiểm tra chất lượng
|
96
|
Ref.
|
Reference
|
Tham khảo
|
97
|
RFQ
|
Request for quotation
|
Yêu cầu báo giá
|
98
|
SM
|
Seam
|
Đường may
|
99
|
SS
|
Side seam
|
Sườn áo, dọc quần
|
100
|
Spl
|
Sample
|
Mẫu
|
101
|
SO
|
Sample order
|
Đơn đặt hàng mẫu
|
102
|
s/y
|
Sample yardage
|
Vải may mẫu
|
103
|
SMS
|
Sale Man Sample
|
Mẫu chào hàng
|
104
|
SHR
|
Shrinkage
|
Độ co rút
|
105
|
Slv
|
Sleeve
|
Tay áo
|
106
|
SBD
|
Size break down
|
Bảng tỉ lệ cỡ
|
107
|
SNTS
|
Single needle stitch
|
Máy 1 kim
|
108
|
s/b
|
Should be
|
Nên là
|
109
|
SMV
|
Standard minute value
|
Thời gian chuẩn
|
110
|
SKU
|
Stock keeping unit
|
Đơn vị quản lý hàng tồn kho
|
111
|
SOP
|
Standard operating procedure
|
Qui trình hoạt động tiêu chuẩn
|
112
|
Stt
|
Status
|
Tình trạng
|
113
|
SPI
|
Stitch per inch
|
Mật độ mũi may
|
114
|
TP
|
Tech Pack
|
Tài liệu kỹ thuật
|
115
|
Tmr
|
Tomorrow
|
Ngày mai
|
116
|
Tol
|
Tolerance
|
Dung sai
|
117
|
TM
|
Total measurement
|
Thông số tổng
|
118
|
TOP
|
Top of production
|
Đầu chuyền
|
119
|
rcv
|
Receive
|
Nhận
|
120
|
UA
|
Underarm
|
Bụng tay
|
121
|
WB
|
Waistband
|
Cạp, đai
|
122
|
WMS
|
Workmanship
|
Hướng dẫn sản xuất
|
123
|
W/
|
With
|
Cùng với
|
124
|
W/O
|
Without
|
Không cùng với
|
125
|
WS
|
Worksheet
|
Tài liệu kỹ thuật
|
126
|
Zip
|
Zipper
|
Khóa
|
III. Kết luận
Chắc chắn thông qua bài viết này bạn đã bỏ túi được một số thuật ngữ viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành May rồi đúng không nào? Chắc chắn nó sẽ hỗ trợ bạn rất lớn trong công việc của bạn. Đừng quên lưu lại các từ viết tắt này để áp dụng và nắm lấy các cơ hội thành công bạn nhé!
IV. Tài liệu tham khảo
1. Ths. Phùng Thị Ái – Ths. Đào Bình Thịnh (2023), Tiếng Anh Chuyên Ngành May, Trường Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội.
2. Link tham khảo:
https://vnexpress.net/tu-viet-tat-tieng-anh-thuong-gap-noi-lam-viec-3341569.html
https://ila.edu.vn/cac-tu-viet-tat-trong-tieng-anh