Trang chủ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP DỆT MAY HÀ NỘI
KHOA TIN HỌC - NGOẠI NGỮ

HỆ THỐNG MỘT SỐ THUẬT NGỮ VIẾT TẮT TRONG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH MAY

Ngày đăng: 02:36 - 04/07/2024 Lượt xem: 208

 

                                                                            Ths. Nguyễn Thanh Mai

                                                                            Giảng viên tiếng Anh, Khoa Tin học - Ngoại Ngữ

 Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội.

I. Đặt vấn đề

Ngành công nghiệp may, thời trang là ngành “tiên phong” trong chiến lược xuất khẩu hàng hóa Việt Nam ra thị trường nước ngoài. Với sự phát triển vượt bậc không chỉ của các công ty  trong nước mà còn là các tập đoàn thời trang nước ngoài du nhập vào nước ta, nhu cầu nhân lực nhân sự của ngành may, thời trang ngày càng lớn. Tuy nhiên, để dễ dàng thăng tiến và ứng tuyển vào các vị trí chủ chốt, cấp quản lý với mức lương cao, bạn cần phải có khả năng ngoại ngữ tốt để tự tin làm việc với sếp, đối tác… là người nước ngoài.

Tiếng Anh chuyên ngành may không chỉ là một ngôn ngữ thông thường, mà là một công cụ quan trọng hỗ trợ cho sự phát triển và thành công trong lĩnh vực này. Với sự đổi mới không ngừng và thị trường ngày càng cạnh tranh, việc đầu tư vào việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh là yếu tố không thể thiếu để khẳng định và phát triển vị thế của bạn trong ngành may hiện nay và tương lai.

Nếu bạn là một sinh viên ngành Công nghệ May trường Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội, bạn không chỉ cần thành thạo tiếng Anh giao tiếp mà việc nắm vững các kiến thức tiếng Anh chuyên ngành may nói chung và các thuật ngữ viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành May nói riêng sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào môi trường làm việc quốc tế và tìm kiếm những cơ hội việc làm hấp dẫn, mức lương đáng mơ ước trong các công ty may, thời trang. HR, PR hay CEO là những từ viết tắt bạn thường nghe đến, sử dụng trong công việc. Không chỉ khi làm việc với người nước ngoài, trong giao tiếp hằng ngày nơi công sở, bạn cũng thường nhìn thấy những từ viết tắt có nguồn gốc tiếng Anh. Bạn có thật sự hiểu chúng có ý nghĩa gì không? Hiểu được những từ vựng trong nơi làm việc công sở sẽ là trải nghiệm thú vị cho bạn, cũng như làm việc trong tương lai đó.

Viết tắt nhằm mục đích tiết kiệm thời gian nhưng đôi khi viết tắt khiến người đọc khó hiểu hoặc có thể hiểu sai. Có bất kỳ quy tắc nào để viết tắt tiếng Anh hay không? Có những từ viết tắt thông dụng nào hay được dùng trong các tài liệu kỹ thuật, thư từ thương mại và trong các tình huống giao tiếp ngành May.

Sau khi tham khảo bài viết này, bạn sẽ hệ thống được các thuật ngữ viết tắt phổ biến trong tiếng Anh chuyên ngành May.

II. Thuật ngữ viết tắt trong tiếng Anh

1. Khái niệm về từ viết tắt trong tiếng Anh

Theo từ điển Oxford, từ viết tắt là Abbreviation – a shortened form of a word or phrase. Hiểu một cách nôm na thì đây là phiên bản rút gọn của từ hoặc cụm từ.

Ví dụ:

• DIY: Do it yourself (tự làm)

• FAQ: Frequently asked questions (câu hỏi thường gặp)
(https://ila.edu.vn/cac-tu-viet-tat-trong-tieng-anh)

2. Quy tắc viết tắt trong tiếng Anh

Các từ viết tắt trong tiếng Anh có tuân theo một quy tắc nhất định nào không? Bạn lưu ý rằng cũng như tiếng Việt, tiếng Anh viết tắt cũng cần tuân theo quy tắc. Điều này có nghĩa là không phải chúng ta thích viết như thế nào thì viết và không phải từ nào cũng viết tắt được.

Nhìn chung, cách viết tắt trong tiếng Anh có 3 dạng chính, đó là:

* Cắt bớt một số chữ trong từ đó để được từ viết tắt

Ví dụ:

adj: adjective (tính từ)

Jan: January (tháng Giêng)

* Kết hợp một số chữ cái trong từ để viết tắt (thường là chữ đầu và cuối)

Ví dụ:

Mr: Mister (quý ông)

Ms: Mistress (quý bà, phu nhân)

* Đối với cụm từ chỉ tên riêng, sử dụng các chữ cái đầu tiên của các từ trong cụm từ ấy. Người nước ngoài thường sử dụng cách này để viết tắt tên các quốc gia, tổ chức

Ví dụ:

WHO: World Health Organization (Tổ chức Y tế Thế giới)

NASA: National Aeronautics and Space Administration (Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ)
Với những từ viết tắt trong cuộc sống hàng ngày hoặc sử dụng trong nhắn tin với bạn bè, các quy tắc có thể “lỏng lẻo” hơn.
(https://vnexpress.net/tu-viet-tat-tieng-anh-thuong-gap-noi-lam-viec-3341569.html )

3. Ưu điểm của việc viết tắt

Sử dụng từ viết tắt là điều tất yếu trong cuộc sống bởi khi có quá nhiều việc và thời gian hạn chế. Khi sử dụng từ viết tắt cũng giúp cho câu vắn được linh hoạt, ngắn gọn hơn mà vẫn truyền tải đủ nội dung mong muốn.

Lưu ý: khi sử dụng từ viết tắt nên tùy theo hoàn cảnh, đối tượng và mục đích giao tiếp. Thận trọng khi dùng để tránh gây hiểu lầm và mang hơi hướng không tôn trọng đối tác giao tiếp.

4. Một số thuật ngữ viết tắt phổ biến trong tiếng Anh chuyên ngành May

 

Số thứ tự

Từ viết tắt

Từ đầy đủ

Nghĩa

1

Acc

Accessories

Phụ liệu

2

ANW

Anyway

Dù sao đi nữa, dù thế nào đi nữa

3

AQL
 

Acceptable quality level
 

Mức độ chấp nhận chất lượng hàng hóa

4

A/H

Armhole

Nách

5

A/H

Air hole

Lỗ thông hơi

6

ANW

Anyway

Dẫu sao thì

7

ASAP

As soon as possible

Sớm nhất có thể

8

@

At

Tại

9

Att.

Attach

Đính kèm

10

bk

Back

Sau

11

BND

Back neck drop

Sâu cổ sau

12

BOM

Bill of material

Danh sách nguyên liệu

13

Bttm

Bottom

Gấu quần

14

Bttn

Button

Cúc áo

15

BTW

By the way

Nhân tiện, tiện thể

16

b4

Before

Trước

17

BPO

Bulk production order

Đơn đặt hàng sản xuất số lượng lớn

18

BRB

Be right back

Sẽ quay trở lại ngay

18

CEO

Chief Executive Officer

Giám đốc điều hành

20

CRD

Cargo ready date

Ngày hàng hóa hoàn thiện

21

ctn

Carton

Thùng carton

22

CB

Center back

Giữa thân sau

23

C.B.N

Center back neck

Cổ giữa thân sau

24

Cmt

Comment

Nhận xét

25

CI

Commercial invoice

Hóa đơn thương mại

26

Cfm.

Confirm

Xác nhận

27

CF

Center front

Giữa thân trước

28

CF

Colour fastness

Độ bền màu

29

Clr

Colour

màu

30

CM

Cost of manufacturing

Chi phí sản xuất

31

CONS

Consumption

Định mức

32

CPM

Cost per minute

Chi phí thời gian

33

CMP

Cutting – Making - Packing

Cắt – may – đóng gói

34

CMPT

Cut - Making -Packing-Thread

Cắt - may -  đóng gói - chỉ

35

CMT

Cut - Make - Trim

Cắt, may và hoàn thiện

36

CR

Costing report

Báo cáo giá

37

CRD

Cargo receipt date

Ngày nhận được hàng hóa

38

CRM

Customer relationship management

Quản lý mối quan hệ khách hàng

39

Ctn

Carton

Carton

40

Del.

Delivery

Giao hàng

41

DN

Double needle

Đường may 2 kim

42

DNS

Double needle stitch

Máy 2 kim

43

DTM

Dyed to match

Đồng màu, khớp màu

44

Emb

Embroidery

Hình thêu

45

[A1] [A2] EXW

Ex-work

Giao hàng tại xưởng

46

ETA

Estimated time of arrival

Thời gian dự kiến đến nơi

47

ETD

Estimated time of delivery

Thời gian dự kiến giao hàng

48

Excl

Exclude

Không bao gồm

49

fab.

Fabric

Vải

50

Fty

Factory

Nhà máy

51

FCL

Full container load

Hàng xuất nguyên công

52

FND

Front neck drop

Sau cổ trước

53

FCL

Full container load

Hàng đầy container

54

FW

Fashion week

Tuần lễ thời trang

55

Gmt

Garment

Hàng may mặc

56

GRN

Goods receipt note

Phiếu nhận hàng

57

HPS

High Point Shoulder

Đỉnh vai

58

HQ

Headquarter

Trụ sở chính

59

HR

Human resources
 

Nhân sự

60

HRD

Human resources department

Phòng nhân sự

61

Immi.

Immediately

Ngay lập tức

62

ISO

International organization for standardization

Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế

63

IDA

Initial production audit

Kiểm hàng đầu chuyền

64

Incl.

Include

Bao gồm

65

KPI

Key performance indicators

Chỉ số đo lường hiệu quả công việc

66

LCL

Less than container load

Hàng xuất lẻ, không đầy công

67

LPS

Low point shoulder

Đầu vai

68

MTM

Made-to-measure

May theo số đo

69

Meas.

Measurement

Thông số

70

MC

Measurement chart

Bảng thông số

71

MOQ

Minimum order quantity

Số lượng đặt hàng tối thiểu

72

Nk

Neck

Cổ

73

Ndl

Needle

Đường may

74

#

Number

Số

75

OTB

Ok to buy

Xác nhận mua hàng

76

ODM

Original design manufacturer

Nhà sản xuất thiết kế gốc

77

OEM

Original equipment manufacturer

Nhà sản xuất thiết bị gốc

78

OPB

Open-to-buy

Ngân sách mua sắm

79

PP

Paper pattern

Sơ đồ, mẫu giấy

80

PTTN

Pattern

Mẫu thiết kế, mẫu mềm, rập

81

PIC

Picture
 

Hình ảnh

82

Pc

Piece

1 chiếc, 1 cái

83

Pcs

Pieces

Chiếc, cái (số nhiều)

84

PLK

Placket

Nẹp

85

Pls

Please

Vui lòng

86

PKT

Pocket

Túi

87

PDS

Product data sheet

Bảng dữ liệu sản phẩm

88

PO

Purchase order

Đơn đặt hàng

89

PPS

Pre-production sample

Mẫu chuẩn bị sản xuất

90

PR

Public relations

Quan hệ công chúng

91

PRD

Public relations department

Phòng quan hệ công chúng

92

POD

Proof of delivery

Chứng từ giao hàng

93

Qty

Quantity

Số lượng

94

QA

Quality assurance

Đảm bảo chất lượng sản phẩm

95

QC

Quality control

Kiểm tra chất lượng

96

Ref.

Reference
 

Tham khảo

97

RFQ

Request for quotation

Yêu cầu báo giá

98

SM

Seam

Đường may

99

SS

Side seam

Sườn áo, dọc quần

100

Spl

Sample
 

Mẫu

101

SO

Sample order

Đơn đặt hàng mẫu

102

s/y

Sample yardage
 

Vải may mẫu

103

SMS

Sale Man Sample
 

Mẫu chào hàng

104

SHR

Shrinkage
 

Độ co rút

105

Slv

Sleeve
 

Tay áo

106

SBD

Size break down
 

Bảng tỉ lệ cỡ

107

SNTS

Single needle stitch

Máy 1 kim

108

s/b

Should be
 

Nên là

109

SMV

Standard minute value

Thời gian chuẩn

110

SKU

Stock keeping unit

Đơn vị quản lý hàng tồn kho

111

SOP

Standard operating procedure

Qui trình hoạt động tiêu chuẩn

112

Stt

Status
 

Tình trạng

113

SPI

Stitch per inch

Mật độ mũi may

114

TP

Tech Pack
 

Tài liệu kỹ thuật

115

Tmr

Tomorrow
 

Ngày mai

116

Tol

Tolerance
 

Dung sai

117

TM

Total measurement

Thông số tổng

118

TOP

Top of production

Đầu chuyền

119

rcv

Receive
 

Nhận

120

UA

Underarm

Bụng tay

121

WB

Waistband
 

Cạp, đai

122

WMS

Workmanship

Hướng dẫn sản xuất

123

W/

With

Cùng với

124

W/O

Without

Không cùng với

125

WS

Worksheet

Tài liệu kỹ thuật

126

Zip

Zipper

Khóa

III. Kết luận

Chắc chắn thông qua bài viết này bạn đã bỏ túi được một số thuật ngữ viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành May rồi đúng không nào? Chắc chắn nó sẽ hỗ trợ bạn rất lớn trong công việc của bạn. Đừng quên lưu lại các từ viết tắt này để áp dụng và nắm lấy các cơ hội thành công bạn nhé!

IV. Tài liệu tham khảo

1. Ths. Phùng Thị Ái – Ths. Đào Bình Thịnh (2023), Tiếng Anh Chuyên Ngành May, Trường Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội.

2. Link tham khảo:
https://vnexpress.net/tu-viet-tat-tieng-anh-thuong-gap-noi-lam-viec-3341569.html
https://ila.edu.vn/cac-tu-viet-tat-trong-tieng-anh


 [A1]

 [A2]


© Bản quyền 2017 thuộc về Trường Đại Học Công nghiệp Dệt may Hà Nội
Online: 209 Tổng truy cập: 30.258.162