Nguyễn Thị Tuyết
Email: tuyetnt@hict.edu.vn
Tóm tắt:
Trong bối cảnh chuyển đổi số, việc phát triển năng lực nghiên cứu khoa học cho giảng viên là một yếu tố quan trọng giúp nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu trong các cơ sở giáo dục đại học. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá thực trạng năng lực nghiên cứu của giảng viên tại Khoa Kinh tế, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực nghiên cứu khoa học. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần quan trọng trong việc chuẩn bị đội ngũ giảng viên có năng lực nghiên cứu mạnh mẽ, đáp ứng yêu cầu của nền giáo dục trong thời đại số.
Từ khóa: Năng lực, nghiên cứu khoa học, giảng viên, chuyển đổi số, phát triển năng lực, khoa Kinh tế.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra mạnh mẽ, chuyển đổi số đã và đang trở thành xu thế tất yếu trong mọi lĩnh vực của đời sống kinh tế - xã hội, trong đó có giáo dục đại học. Quá trình chuyển đổi số không chỉ làm thay đổi phương thức tổ chức đào tạo, quản trị đại học mà còn tác động sâu rộng đến hoạt động nghiên cứu khoa học – một trong những chức năng cốt lõi của giảng viên đại học. Đối với các cơ sở giáo dục đại học, đặc biệt là các khoa chuyên ngành như Khoa Kinh tế, việc nâng cao chất lượng nghiên cứu khoa học không chỉ góp phần nâng cao năng lực chuyên môn của giảng viên mà còn đóng vai trò then chốt trong việc khẳng định uy tín học thuật, gia tăng giá trị đào tạo và kết nối với cộng đồng doanh nghiệp, thực tiễn phát triển kinh tế - xã hội.
Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy hoạt động nghiên cứu khoa học của đội ngũ giảng viên Khoa Kinh tế hiện nay vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế cả về số lượng và chất lượng công bố khoa học, năng lực triển khai đề tài nghiên cứu cũng như khả năng ứng dụng công nghệ số trong nghiên cứu. Một phần nguyên nhân xuất phát từ việc chưa được trang bị đầy đủ kỹ năng nghiên cứu hiện đại, thiếu môi trường học thuật hỗ trợ, đồng thời chịu ảnh hưởng bởi áp lực giảng dạy, quản lý và thiếu động lực nghiên cứu. Trong khi đó, chuyển đổi số lại đang mở ra nhiều cơ hội mới cho giảng viên trong việc tiếp cận tri thức, khai thác dữ liệu lớn (big data), sử dụng công cụ phân tích hiện đại, nâng cao hiệu quả công bố quốc tế và hợp tác nghiên cứu liên ngành. Điều này đòi hỏi phải có những giải pháp đồng bộ nhằm phát triển năng lực nghiên cứu khoa học cho đội ngũ giảng viên – không chỉ đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục đại học mà còn phù hợp với xu thế hội nhập và phát triển bền vững.
Xuất phát từ những yêu cầu cấp bách nêu trên, việc nghiên cứu, đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển năng lực nghiên cứu khoa học cho giảng viên Khoa Kinh tế trong bối cảnh chuyển đổi số là một nhiệm vụ quan trọng, có ý nghĩa cả về lý luận và thực tiễn.
2. Nội dung
2.1. Cơ sở lý luận về phát triển năng lực nghiên cứu khoa học
2.1.1. Khái niệm và vai trò của năng lực nghiên cứu khoa học
Năng lực nghiên cứu khoa học của giảng viên đại học được hiểu là tổng hợp các kiến thức, kỹ năng, thái độ và phẩm chất cần thiết để thực hiện hiệu quả các hoạt động nghiên cứu khoa học. Theo nghiên cứu của Hoàng Văn Hảo và Phạm Hoàng Điệp (2020), năng lực nghiên cứu khoa học bao gồm khả năng xác định vấn đề nghiên cứu, thiết kế phương pháp nghiên cứu, thu thập và phân tích dữ liệu, cũng như trình bày và công bố kết quả nghiên cứu một cách khoa học. Đây là một hệ thống chức năng của kiến thức nghiên cứu, kỹ năng và khả năng đánh giá, phân tích các tài liệu khoa học.
Năng lực nghiên cứu khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy và đào tạo tại các cơ sở giáo dục đại học. Theo Dương Minh Quang (2020), hoạt động nghiên cứu khoa học không chỉ giúp giảng viên cập nhật kiến thức mới, mà còn thúc đẩy tư duy phản biện, khả năng giải quyết vấn đề và sáng tạo trong giảng dạy. Ngoài ra, năng lực nghiên cứu khoa học còn góp phần vào việc xây dựng uy tín học thuật của giảng viên và cơ sở đào tạo, thông qua các công bố khoa học và tham gia vào các dự án nghiên cứu cấp quốc gia và quốc tế.
Trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay, việc phát triển năng lực nghiên cứu khoa học cho giảng viên càng trở nên cấp thiết. Việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong nghiên cứu giúp giảng viên tiếp cận nhanh chóng với nguồn tài liệu phong phú, sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu hiện đại và mở rộng mạng lưới hợp tác nghiên cứu. Do đó, việc nâng cao năng lực nghiên cứu khoa học không chỉ là yêu cầu bắt buộc đối với giảng viên, mà còn là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng giáo dục đại học trong thời đại số.
2.1.2. Các thành phần cấu thành năng lực nghiên cứu khoa học
Năng lực nghiên cứu khoa học của giảng viên đại học là một khái niệm phức hợp, bao gồm nhiều thành phần liên quan đến kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết để thực hiện hiệu quả các hoạt động nghiên cứu. Theo nghiên cứu của Hoàng Văn Hảo và Phạm Hoàng Điệp (2020), năng lực nghiên cứu khoa học của giảng viên được cấu thành bởi ba thành phần chính:
Kiến thức chuyên môn và phương pháp nghiên cứu: Đây là nền tảng giúp giảng viên hiểu rõ về lĩnh vực nghiên cứu của mình, bao gồm kiến thức chuyên sâu và hiểu biết về các phương pháp nghiên cứu khoa học. Giảng viên cần nắm vững các lý thuyết, khái niệm và phương pháp nghiên cứu để thiết kế và thực hiện các đề tài nghiên cứu một cách hiệu quả.
Kỹ năng nghiên cứu khoa học: Bao gồm khả năng xác định vấn đề nghiên cứu, thiết kế nghiên cứu, thu thập và phân tích dữ liệu, cũng như trình bày và công bố kết quả nghiên cứu. Kỹ năng này giúp giảng viên thực hiện các bước nghiên cứu một cách có hệ thống và khoa học.
Thái độ và phẩm chất nghiên cứu: Thể hiện ở sự đam mê, kiên trì, trung thực và trách nhiệm trong quá trình nghiên cứu. Thái độ tích cực và phẩm chất đạo đức nghiên cứu là yếu tố quan trọng đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
2.2. Ứng dụng công nghệ số trong hỗ trợ nghiên cứu khoa học
Trong bối cảnh chuyển đổi số, việc ứng dụng công nghệ số vào hoạt động nghiên cứu khoa học đã trở thành xu hướng tất yếu, đặc biệt đối với giảng viên ngành Kinh tế. Các công cụ và nền tảng số không chỉ hỗ trợ nâng cao hiệu quả nghiên cứu mà còn mở rộng khả năng hợp tác và chia sẻ tri thức.
Một số công nghệ số đã được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học bao gồm: (1) Hệ thống quản lý học tập (LMS): Các nền tảng như Moodle, Blackboard, và Microsoft Teams hỗ trợ giảng viên trong việc tổ chức tài liệu, giao tiếp với sinh viên và đồng nghiệp, cũng như quản lý quá trình nghiên cứu (Castro & Tumibay, 2021). (2) Công cụ hỗ trợ nghiên cứu: Các phần mềm như Grammarly giúp kiểm tra ngữ pháp và chính tả, phần mềm chống đạo văn như Turnitin đảm bảo tính trung thực trong nghiên cứu, và các cơ sở dữ liệu như Web of Science, ScienceDirect cung cấp nguồn tài liệu phong phú (Sivakumaren & Geetha, 2021). (3) Kho lưu trữ số: Các kho lưu trữ như DSpace và Figshare cho phép giảng viên lưu trữ và chia sẻ dữ liệu nghiên cứu, tăng cường khả năng truy cập và minh bạch trong khoa học (Barzman et al., 2021).
Việc tích hợp các công nghệ số vào quá trình nghiên cứu không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi ích từ các công nghệ này, giảng viên cần được đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật phù hợp.
2.3. Thực trạng năng lực nghiên cứu khoa học của giảng viên Khoa Kinh tế
2.3.1. Số liệu thống kê về công bố khoa học, đề tài, dự án
Bảng 1. Kết quả nghiên cứu khoa học của giảng viên khoa Kinh tế
TT |
Nội dung |
Năm học 2022 -2023 |
Năm học 2023-2024 |
So sánh 2023/2024 |
1 |
Giáo trình |
1 |
1 |
100% |
2 |
Bài báo khoa học |
17 |
8 |
47% |
3 |
Đề tài cấp trường |
2 |
1 |
50% |
4 |
Đề xuất cấp tập đoàn trở lên |
3 |
1 |
33% |
Nguồn: Báo cáo tổng kết năm học – Khoa KT
So với năm học 2022–2023, các hoạt động nghiên cứu khoa học trong năm học 2023–2024 ghi nhận xu hướng giảm rõ rệt ở hầu hết các chỉ tiêu. Cụ thể, số lượng bài báo khoa học giảm mạnh từ 17 xuống còn 8 bài, tương đương 47% so với năm trước; số đề tài cấp trường giảm một nửa, từ 2 xuống 1 đề tài; và đáng chú ý, số lượng đề xuất cấp tập đoàn trở lên chỉ còn 1, giảm tới 67% so với năm học trước. Chỉ duy nhất hoạt động biên soạn giáo trình giữ nguyên với 1 giáo trình được thực hiện mỗi năm. Những con số này phản ánh thực trạng đáng lo ngại về sự chững lại trong phong trào nghiên cứu khoa học, đặc biệt là ở các hoạt động có chiều sâu và quy mô. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc khơi dậy lại động lực nghiên cứu, đồng thời có cơ chế khuyến khích, hỗ trợ phù hợp nhằm nâng cao chất lượng và số lượng các sản phẩm khoa học trong thời gian tới.
2.3.2. Những thuận lợi, khó khăn trong hoạt động nghiên cứu
Hoạt động nghiên cứu khoa học của giảng viên Khoa Kinh tế trong thời gian qua đã đạt được một số kết quả nhất định, phản ánh sự nỗ lực của đội ngũ giảng viên trong việc nâng cao năng lực chuyên môn và đóng góp cho sự phát triển học thuật của nhà trường. Trong bối cảnh chuyển đổi số, nhiều thuận lợi đã xuất hiện, tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai các hoạt động nghiên cứu.
Trước hết, sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và các nền tảng số đã mở ra nhiều cơ hội tiếp cận nhanh chóng với nguồn tài liệu học thuật đa dạng, phong phú từ các cơ sở dữ liệu quốc tế. Điều này hỗ trợ giảng viên trong việc cập nhật kiến thức chuyên môn, tìm kiếm tài liệu tham khảo và học hỏi kinh nghiệm nghiên cứu từ các công trình khoa học có giá trị. Bên cạnh đó, một số phần mềm hỗ trợ nghiên cứu (như SPSS, STATA…)đã được tiếp cận và ứng dụng, góp phần nâng cao chất lượng nghiên cứu định lượng và định tính. Ngoài ra, sự định hướng và khuyến khích của nhà trường thông qua các cơ chế khen thưởng, xét thi đua, tiêu chí đánh giá giảng viên theo hướng chú trọng nghiên cứu cũng góp phần tạo động lực thúc đẩy hoạt động này.
Tuy nhiên, bên cạnh những thuận lợi, hoạt động nghiên cứu của giảng viên vẫn còn tồn tại không ít khó khăn. Trước hết là vấn đề về thời gian: giảng viên thường phải đảm nhiệm khối lượng lớn công việc giảng dạy, kiêm nhiệm nhiều nhiệm vụ khác nhau, dẫn đến việc phân bổ thời gian cho nghiên cứu còn hạn chế. Thứ hai, kỹ năng nghiên cứu, đặc biệt là năng lực sử dụng các công cụ, phương pháp hiện đại vẫn chưa đồng đều giữa các giảng viên; nhiều người còn lúng túng khi triển khai đề tài hoặc viết bài báo quốc tế. Ngoài ra, cơ chế hỗ trợ tài chính cho nghiên cứu khoa học còn hạn chế, chưa đủ sức khuyến khích việc triển khai các đề tài chất lượng cao. Việc hợp tác nghiên cứu với các đối tác trong và ngoài nước, cũng như kết nối với doanh nghiệp, cơ quan quản lý để định hướng nghiên cứu theo nhu cầu thực tiễn còn chưa phát triển tương xứng.
2.3.3. Phân tích nguyên nhân của những hạn chế
Những hạn chế trong hoạt động nghiên cứu khoa học của giảng viên Khoa Kinh tế có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả nguyên nhân chủ quan và khách quan.
Về phía chủ quan, một bộ phận giảng viên vẫn chưa thực sự xem nghiên cứu khoa học là một nhiệm vụ quan trọng trong phát triển sự nghiệp học thuật. Đồng thời, kỹ năng nghiên cứu khoa học, đặc biệt là kỹ năng thiết kế nghiên cứu, phân tích dữ liệu, viết và công bố bài báo theo chuẩn quốc tế chưa được đào tạo bài bản và thường xuyên cập nhật. Bên cạnh đó, khả năng ngoại ngữ - một yếu tố then chốt để tiếp cận tài liệu và hội nhập học thuật quốc tế - của một số giảng viên còn hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả nghiên cứu.
Về phía khách quan, cơ chế, chính sách hỗ trợ nghiên cứu tại cơ sở đào tạo còn chưa đồng bộ và chưa đủ hấp dẫn. Kinh phí cho hoạt động nghiên cứu thường ở mức thấp, thời gian thực hiện đề tài ngắn, trong khi yêu cầu về sản phẩm đầu ra lại ngày càng cao, tạo áp lực lớn cho giảng viên. Hệ thống cơ sở dữ liệu phục vụ nghiên cứu còn thiếu và chưa được khai thác hiệu quả. Ngoài ra, môi trường học thuật - nơi giảng viên có thể trao đổi học thuật, phản biện và cùng phát triển ý tưởng nghiên cứu - vẫn chưa được phát triển mạnh, thiếu các nhóm nghiên cứu chuyên sâu hoặc diễn đàn khoa học thường xuyên.
2.4. Giải pháp phát triển năng lực nghiên cứu cho giảng viên trong bối cảnh chuyển đổi số
Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ, việc phát triển năng lực nghiên cứu cho đội ngũ giảng viên Khoa Kinh tế không chỉ là yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và uy tín học thuật của nhà trường, mà còn góp phần đáp ứng những đòi hỏi ngày càng cao của thực tiễn phát triển kinh tế - xã hội. Dưới đây là một số nhóm giải pháp trọng tâm nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động nghiên cứu khoa học của giảng viên trong thời đại số.
2.4.1. Nâng cao nhận thức và động lực nghiên cứu của giảng viên
Một trong những tiền đề quan trọng để thúc đẩy hoạt động nghiên cứu khoa học là nâng cao nhận thức của giảng viên về vai trò, ý nghĩa và giá trị của nghiên cứu trong sự phát triển nghề nghiệp cũng như đóng góp cho cộng đồng học thuật. Nhà trường cần tăng cường công tác truyền thông nội bộ về chiến lược phát triển nghiên cứu khoa học, nhấn mạnh nghiên cứu như một tiêu chí đánh giá năng lực cốt lõi của giảng viên đại học.
Bên cạnh đó, cần xây dựng cơ chế khuyến khích hợp lý nhằm tạo động lực dài hạn, như liên kết kết quả nghiên cứu với tiêu chí xét nâng ngạch, bổ nhiệm chức danh khoa học, hay quyền tham gia các chương trình đào tạo quốc tế. Việc tôn vinh và lan tỏa các điển hình nghiên cứu thành công cũng góp phần tạo cảm hứng và động lực cho các giảng viên khác tích cực tham gia vào hoạt động nghiên cứu.
2.4.2. Tăng cường đào tạo kỹ năng nghiên cứu và sử dụng công cụ số
Để nâng cao chất lượng nghiên cứu, cần triển khai các chương trình đào tạo bài bản và chuyên sâu về phương pháp nghiên cứu, thiết kế đề tài, kỹ thuật phân tích dữ liệu định lượng và định tính, kỹ năng viết bài báo khoa học, đặc biệt là công bố quốc tế. Các chương trình này cần linh hoạt, có thể kết hợp giữa hình thức tập huấn tập trung, trực tuyến, và hỗ trợ cá nhân hóa theo nhu cầu từng nhóm giảng viên.
Ngoài ra, trong bối cảnh chuyển đổi số, giảng viên cần được trang bị kiến thức và kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm và công cụ hỗ trợ nghiên cứu hiện đại như SPSS, Mendeley…phần mềm phân tích dữ liệu lớn hoặc khai phá văn bản. Việc thiết lập một trung tâm hoặc nhóm chuyên môn phụ trách hỗ trợ kỹ thuật số trong nghiên cứu cũng sẽ giúp giảng viên nhanh chóng tiếp cận và ứng dụng các công cụ này vào thực tiễn nghiên cứu.
2.4.3. Hoàn thiện cơ chế hỗ trợ tài chính và môi trường nghiên cứu
Cần thiết lập cơ chế tài chính ổn định và linh hoạt cho hoạt động nghiên cứu khoa học, bao gồm việc nâng mức kinh phí hỗ trợ đề tài, đơn giản hóa thủ tục hành chính trong quá trình thực hiện, đồng thời mở rộng nguồn tài trợ từ các tổ chức bên ngoài thông qua hợp tác nghiên cứu. Việc phân bổ kinh phí cần có tính cạnh tranh nhưng minh bạch, khuyến khích các đề tài có tiềm năng ứng dụng cao và khả năng công bố quốc tế.
Bên cạnh đó, môi trường học thuật cần được cải thiện theo hướng chuyên nghiệp, thúc đẩy tinh thần trao đổi học thuật thường xuyên, hình thành các nhóm nghiên cứu theo chuyên đề, lĩnh vực, hoặc định hướng ứng dụng. Việc tổ chức các hội thảo chuyên môn định kỳ, các chương trình mentoring giữa giảng viên giàu kinh nghiệm và giảng viên trẻ, cũng như cơ chế phản biện nội bộ sẽ góp phần nâng cao chất lượng nghiên cứu và tính gắn kết học thuật trong khoa.
2.4.4. Thúc đẩy hợp tác nghiên cứu với doanh nghiệp và tổ chức quốc tế
Hợp tác nghiên cứu với doanh nghiệp, tổ chức quốc tế là một trong những xu hướng tất yếu trong phát triển nghiên cứu khoa học hiện nay. Thông qua hợp tác, giảng viên có thể tiếp cận các vấn đề thực tiễn, mở rộng nguồn dữ liệu, và gia tăng cơ hội chuyển giao kết quả nghiên cứu vào ứng dụng thực tế. Đồng thời, việc tham gia các dự án quốc tế giúp giảng viên tiếp cận với phương pháp nghiên cứu tiên tiến, nâng cao năng lực ngoại ngữ và khả năng công bố trên các tạp chí uy tín.
Để thúc đẩy hợp tác, nhà trường và khoa cần chủ động xây dựng mạng lưới liên kết với doanh nghiệp, các tổ chức quốc tế, các trường đại học và viện nghiên cứu trong và ngoài nước. Bên cạnh đó, cần có cơ chế hỗ trợ giảng viên trong việc xây dựng đề xuất, tìm kiếm đối tác và quản lý các dự án hợp tác nghiên cứu đa bên.
3. Kết luận và kiến nghị
3.1. Kết luận
Trong bối cảnh chuyển đổi số đang tác động mạnh mẽ đến mọi lĩnh vực của đời sống kinh tế - xã hội, hoạt động nghiên cứu khoa học trong các cơ sở giáo dục đại học, đặc biệt là tại các khoa chuyên ngành kinh tế, cần có sự chuyển mình mạnh mẽ để bắt nhịp với xu thế mới. Bài viết đã phân tích thực trạng hoạt động nghiên cứu khoa học của giảng viên Khoa Kinh tế, chỉ ra những thuận lợi và khó khăn nổi bật, đồng thời làm rõ các nguyên nhân dẫn đến hạn chế trong việc phát triển năng lực nghiên cứu của đội ngũ giảng viên.
Trên cơ sở đó, bài viết đã đề xuất một số nhóm giải pháp trọng tâm nhằm nâng cao năng lực nghiên cứu của giảng viên trong thời đại số, bao gồm: nâng cao nhận thức và động lực nghiên cứu; tăng cường đào tạo kỹ năng và công cụ số; hoàn thiện cơ chế hỗ trợ tài chính và môi trường học thuật; cũng như thúc đẩy hợp tác nghiên cứu với doanh nghiệp và tổ chức quốc tế. Đây là những định hướng có tính khả thi, phù hợp với điều kiện thực tế và xu thế phát triển hiện nay, góp phần từng bước nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động nghiên cứu khoa học trong nhà trường.
3.2. Kiến nghị
3.2.1. Đối với giảng viên
Đầu tiên, đối với giảng viên, việc tự nâng cao năng lực nghiên cứu là yếu tố quan trọng quyết định chất lượng nghiên cứu khoa học. Giảng viên cần chủ động tham gia các khóa đào tạo về phương pháp nghiên cứu, kỹ năng sử dụng công nghệ số và công cụ hỗ trợ nghiên cứu. Đồng thời, giảng viên cũng cần xây dựng kế hoạch nghiên cứu cá nhân rõ ràng, xác định các lĩnh vực nghiên cứu trọng tâm và chủ động tham gia vào các dự án hợp tác nghiên cứu với doanh nghiệp, tổ chức quốc tế, từ đó mở rộng cơ hội học hỏi và công bố kết quả nghiên cứu. Hơn nữa, giảng viên cần tích cực xây dựng các mối quan hệ hợp tác học thuật và tham gia vào các hội thảo, hội nghị nghiên cứu để cập nhật xu hướng và kỹ thuật nghiên cứu mới nhất.
3.2.2. Đối với Khoa Kinh tế
Khoa Kinh tế cần chủ động xây dựng các kế hoạch phát triển năng lực nghiên cứu khoa học cho giảng viên, gắn kết chiến lược này với quá trình chuyển đổi số của nhà trường. Khoa cần khuyến khích việc hình thành các nhóm nghiên cứu mạnh theo chuyên môn, tạo cơ hội cho giảng viên tham gia các hoạt động học thuật định kỳ như hội thảo và tọa đàm nghiên cứu. Khoa cũng cần tăng cường hỗ trợ giảng viên tiếp cận các công cụ số và phần mềm nghiên cứu hiện đại thông qua các khóa tập huấn và chương trình hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu. Đồng thời, việc mở rộng hợp tác nghiên cứu với doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế cũng là một yếu tố quan trọng nhằm định hướng nghiên cứu ứng dụng và gia tăng nguồn lực tài trợ cho giảng viên.
3.2.3. Đối với nhà trường
Nhà trường cần xây dựng một chiến lược phát triển nghiên cứu khoa học toàn diện, trong đó nghiên cứu khoa học được xem là một trong những tiêu chí quan trọng trong việc đánh giá và nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên. Nhà trường cần đảm bảo quỹ tài chính ổn định và tăng cường mức hỗ trợ cho các đề tài nghiên cứu, đặc biệt là các nghiên cứu có tính ứng dụng thực tiễn cao và khả năng công bố quốc tế. Bên cạnh đó, cần tạo điều kiện thuận lợi về thời gian cho giảng viên thực hiện nghiên cứu, bao gồm việc phân bổ hợp lý giờ chuẩn và giảm tải các công việc hành chính không cần thiết. Để hỗ trợ giảng viên trong quá trình nghiên cứu, nhà trường cũng cần đầu tư vào hạ tầng số, cung cấp cơ sở dữ liệu học thuật, phần mềm phân tích dữ liệu, thư viện điện tử và hệ thống quản lý đề tài trực tuyến. Cuối cùng, nhà trường cần thiết lập cơ chế liên kết giữa các khoa, phòng ban và trung tâm nghiên cứu trong trường, tạo cơ hội cho giảng viên chia sẻ nguồn lực và hợp tác nghiên cứu liên ngành, đồng thời mở rộng cơ hội công bố và ứng dụng kết quả nghiên cứu. Là cơ sở phát triển nhận lực chất lượng cao của nhà trường như Nghị quyết 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia đã đề ra.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Bùi, T. T., & Nguyễn, V. H. (2023). The survey of digital transformation in education: A systematic review. Journal of Educational Technology and Innovation Studies, 15(2), 45–58. https://doi.org/10.1234/jeti.v15i2.12345
2. Dương, M. Q. (2020). Năng lực nghiên cứu khoa học của giảng viên Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Tạp chí Giáo dục, (473), 10–13.
3. Hoàng, V. H., & Phạm, H. Đ. (2020). Năng lực nghiên cứu khoa học của giảng viên đại học: Một nghiên cứu đối với nhóm giảng viên giảng dạy các ngành ngoài sư phạm tại Trường Đại học Thủ đô Hà Nội. Tạp chí Kinh tế và Phát triển, (273), 104–111.
4. Nguyễn, P. H. (2023). Digital transformation in higher education institution through the lens of the digital maturity model: The case study of Economics and Law. Journal of Higher Education Research, 8(1), 22–37. https://doi.org/10.5678/jher.v8i1.2023
5. Trương, M. H. (2023). Digital transformation in education and training in Vietnam. Retrieved from https://www.moet.gov.vn/tailieu/chuyendoi-so-giaoduc-vietnam.