Trang chủ

VAI TRÒ CỦA THỰC TẬP CUỐI KHÓA TRONG PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG NGHỀ NGHIỆP CỦA SINH VIÊN KHOA KINH TẾ – HTU

Ngày đăng: 02:51 - 19/02/2025 Lượt xem: 17

Đinh Thị Thủy, Khoa Kinh tế

1. Mở đầu

Thực tập cuối khóa là một giai đoạn quan trọng trong chương trình đào tạo của sinh viên các ngành đào tạo do Khoa Kinh tế tại Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội (HTU). Đây không chỉ là cơ hội để sinh viên áp dụng kiến thức đã học vào thực tế mà còn giúp phát triển các kỹ năng nghề nghiệp thiết yếu. Tuy nhiên, mức độ hiệu quả của kỳ thực tập phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nội dung thực tập, sự hỗ trợ của doanh nghiệp và khả năng tự học hỏi của sinh viên. Bài viết này phân tích vai trò của thực tập cuối khóa trong việc phát triển kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm và tư duy phản biện của sinh viên, đồng thời đánh giá mức độ đáp ứng của thực tập đối với yêu cầu thực tế của ngành nghề. Cuối cùng, bài viết đề xuất các giải pháp tối ưu hóa quá trình thực tập nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh của sinh viên trên thị trường lao động.

2. Vai trò phát triển kỹ năng của thực tập cuối khóa

2.1. Kỹ năng chuyên môn

Thực tập cuối khóa giúp sinh viên củng cố và nâng cao năng lực chuyên môn thông qua việc trực tiếp tham gia vào môi trường làm việc thực tế. Đây là cơ hội để sinh viên áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực tiễn, tiếp cận các quy trình làm việc trong doanh nghiệp và hiểu rõ hơn về yêu cầu của thị trường lao động.

Đối với sinh viên ngành Kế toán, thực tập giúp họ nắm vững cách hạch toán, kiểm toán và lập báo cáo tài chính trong môi trường doanh nghiệp. Sinh viên được thực hành nhập liệu, xử lý số liệu trên các phần mềm kế toán như MISA, FAST, đồng thời kiểm tra và đối chiếu chứng từ kế toán. Ngoài ra, họ còn tham gia lập kế hoạch tài chính và đánh giá hiệu suất kinh doanh, giúp nâng cao kỹ năng phân tích số liệu tài chính.

Sinh viên ngành Marketing có cơ hội nghiên cứu thị trường, thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng để đề xuất chiến lược marketing phù hợp. Họ được tiếp cận với các công cụ quảng cáo số như Facebook Ads, Google Ads, SEO, Email Marketing và thực hành triển khai các chiến dịch quảng bá sản phẩm. Ngoài ra, sinh viên còn rèn luyện kỹ năng sáng tạo nội dung, thiết kế poster, banner và quản lý các nền tảng truyền thông của doanh nghiệp, giúp họ chuẩn bị tốt hơn cho công việc thực tế sau khi tốt nghiệp.

Sinh viên ngành Quản lý Công nghiệp được trải nghiệm thực tế trong lĩnh vực quản lý sản xuất, chuỗi cung ứng và vận hành hệ thống quản lý chất lượng tại các doanh nghiệp dệt may. Họ học cách sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu sản xuất, tối ưu hóa kế hoạch sản xuất và cải tiến hiệu suất vận hành. Bên cạnh đó, sinh viên còn thực hành quản lý nhân sự, lập kế hoạch sử dụng nguồn lực và kiểm soát tiến độ sản xuất theo yêu cầu của doanh nghiệp.

Ngoài các kỹ năng chuyên môn theo ngành, sinh viên còn có cơ hội tiếp cận và sử dụng thành thạo các phần mềm chuyên ngành như Excel, HRM (quản lý nhân sự), ERP (hoạch định nguồn lực doanh nghiệp). Việc sử dụng các công cụ này giúp sinh viên nâng cao năng lực chuyên môn và đáp ứng tốt hơn yêu cầu thực tế của doanh nghiệp trong thời đại số hóa.

2.2. Kỹ năng mềm

Bên cạnh kỹ năng chuyên môn, thực tập cuối khóa giúp sinh viên phát triển các kỹ năng mềm quan trọng, hỗ trợ họ làm việc hiệu quả trong môi trường doanh nghiệp.

Trong quá trình thực tập, sinh viên phải thường xuyên trao đổi với đồng nghiệp, báo cáo với quản lý và phối hợp với các bộ phận khác để hoàn thành nhiệm vụ. Việc tiếp xúc và làm việc với nhiều đối tượng khác nhau giúp sinh viên rèn luyện kỹ năng lắng nghe, thuyết trình và phản hồi một cách chuyên nghiệp. Bên cạnh đó, sinh viên cũng học cách làm việc nhóm, chia sẻ trách nhiệm và phối hợp để đạt được mục tiêu chung.

Môi trường làm việc thực tế đòi hỏi sinh viên biết cách lập kế hoạch và phân bổ thời gian hợp lý để hoàn thành công việc đúng hạn. Sinh viên cần xác định thứ tự ưu tiên, sử dụng các công cụ hỗ trợ như lịch trình, to-do list để tối ưu hiệu suất làm việc. Việc tuân thủ thời gian và đáp ứng tiến độ công việc không chỉ giúp sinh viên nâng cao năng suất mà còn tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.

Trong quá trình thực tập, sinh viên có thể gặp phải những tình huống khó khăn như xử lý lỗi dữ liệu, giải quyết khiếu nại khách hàng hoặc tìm cách cải thiện hiệu suất công việc. Khi đối mặt với những vấn đề này, sinh viên cần biết cách đánh giá tình huống, tìm kiếm thông tin và đưa ra giải pháp hợp lý. Việc rèn luyện tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề sẽ giúp sinh viên trở nên linh hoạt, chủ động hơn trong công việc sau này.

2.3. Tư duy phản biện và sáng tạo

Thực tập cuối khóa không chỉ là cơ hội để sinh viên áp dụng kiến thức vào thực tế mà còn giúp họ rèn luyện tư duy phản biện và sáng tạo, những yếu tố quan trọng để thành công trong môi trường làm việc hiện đại. Trong quá trình thực tập, sinh viên có cơ hội so sánh giữa những gì đã học trên giảng đường với cách thức vận hành thực tế tại doanh nghiệp. Các mô hình quản lý, chiến lược kinh doanh hay quy trình sản xuất có thể khác biệt khi áp dụng vào thực tế do sự ảnh hưởng của môi trường, công nghệ và văn hóa doanh nghiệp. Việc phân tích sự khác biệt này giúp sinh viên hiểu rõ hơn về cách vận hành của doanh nghiệp và có cái nhìn thực tế hơn về ngành nghề mà họ theo đuổi.

Một trong những kỹ năng quan trọng mà sinh viên có thể phát triển trong quá trình thực tập là khả năng nhận diện các vấn đề bất cập trong công việc. Chẳng hạn, họ có thể nhận thấy một quy trình sản xuất chưa tối ưu, một hệ thống quản lý chưa hiệu quả hoặc một chiến lược marketing chưa đạt được kết quả mong muốn. Từ đó, sinh viên có thể đề xuất các giải pháp cải tiến nhằm nâng cao hiệu suất làm việc, tối ưu hóa quy trình hoặc nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ.

Trong bối cảnh thị trường và công nghệ thay đổi nhanh chóng, khả năng thích nghi và sáng tạo đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của mỗi cá nhân. Khi thực tập, sinh viên sẽ đối mặt với những tình huống mới, yêu cầu nhanh chóng thích nghi với công việc, cập nhật xu hướng và tìm ra cách giải quyết sáng tạo cho các vấn đề phát sinh. Ví dụ, trong lĩnh vực marketing, sinh viên có thể đề xuất ý tưởng mới cho chiến dịch quảng cáo trên nền tảng số, hoặc trong lĩnh vực quản lý sản xuất, họ có thể nghiên cứu cách áp dụng công nghệ để nâng cao hiệu suất.

Nhìn chung, tư duy phản biện và sáng tạo không chỉ giúp sinh viên nâng cao hiệu quả làm việc mà còn tạo ra giá trị cho doanh nghiệp, đồng thời giúp họ sẵn sàng thích ứng với những thách thức trong sự nghiệp tương lai.

3. Mức độ đáp ứng của thực tập với yêu cầu thực tế của ngành nghề

Mặc dù thực tập cuối khóa mang lại nhiều lợi ích, nhưng mức độ đáp ứng của nó với yêu cầu thực tế ngành nghề vẫn còn một số hạn chế nhất định. Trước tiên, sự khác biệt giữa nội dung thực tập và công việc thực tế là một vấn đề đáng lưu tâm. Một số sinh viên không được giao đúng công việc phù hợp với chuyên ngành của mình, khiến họ gặp khó khăn trong việc vận dụng kiến thức đã học. Cụ thể, có sinh viên ngành Quản lý Công nghiệp chỉ thực hiện các công việc hành chính, nhập liệu mà không được tiếp cận với các hoạt động quản lý một số lĩnh vực trong doanh nghiệp thực tập. Sinh viên ngành Kế toán đôi khi chỉ dừng lại ở việc nhập dữ liệu thay vì trực tiếp tham gia vào quy trình lập báo cáo tài chính. Trong khi đó, sinh viên ngành Marketing chủ yếu hỗ trợ quản lý mạng xã hội mà ít có cơ hội tiếp cận với các chiến lược tiếp thị thực tế.

Bên cạnh đó, một hạn chế khác là sự thiếu hướng dẫn từ phía doanh nghiệp. Nhiều sinh viên phản ánh rằng họ không nhận được sự hướng dẫn cụ thể từ người hướng dẫn tại công ty, khiến quá trình học hỏi trở nên thụ động. Thực tế, một số doanh nghiệp chưa có quy trình đào tạo thực tập sinh rõ ràng, dẫn đến việc sinh viên phải tự tìm hiểu hoặc chỉ nhận được những hướng dẫn chung chung, không đủ để phát triển kỹ năng làm việc thực tế. Ngoài ra, chênh lệch giữa kỹ năng thực tế của sinh viên và yêu cầu của doanh nghiệp cũng là một trở ngại lớn. Mặc dù đã được đào tạo chuyên môn, nhiều sinh viên vẫn chưa đáp ứng đủ các yêu cầu về kỹ năng làm việc độc lập, khả năng phân tích dữ liệu và tư duy sáng tạo. Một số sinh viên ngành Quản lý Công nghiệp gặp khó khăn khi áp dụng lý thuyết vào thực tiễn, trong khi sinh viên ngành Kế toán chưa thành thạo các phần mềm kế toán chuyên nghiệp. Đối với ngành Marketing, việc thiếu kinh nghiệm sử dụng các công cụ Digital Marketing cũng khiến sinh viên gặp trở ngại khi thực hiện các chiến dịch truyền thông số.

4. Một số biện pháp tối ưu hóa quá trình thực tập để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động

4.1. Tăng cường sự liên kết giữa nhà trường và doanh nghiệp

Để nâng cao chất lượng thực tập cuối khóa, việc tăng cường mối quan hệ hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp là yếu tố then chốt. Hiện nay, sinh viên vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm đơn vị thực tập phù hợp, cũng như chưa nhận được sự hướng dẫn bài bản từ doanh nghiệp. Do đó, cần có sự kết nối chặt chẽ hơn giữa nhà trường, khoa, giảng viên và các doanh nghiệp để đảm bảo chương trình thực tập mang lại giá trị thực tiễn cao hơn.

Trước tiên, xây dựng các chương trình thực tập có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, lãnh đạo khoa, các giảng viên và các doanh nghiệp đối tác là một giải pháp quan trọng. Nhà trường cần chủ động thiết lập quan hệ hợp tác dài hạn với các doanh nghiệp trong lĩnh sản xuất, thương mại, dịch vụ để đảm bảo sinh viên có cơ hội thực tập tại môi trường chuyên nghiệp. Các chương trình thực tập cần được thiết kế với lộ trình rõ ràng, giúp sinh viên tiếp cận các công việc sát với chuyên ngành và được đánh giá theo tiêu chí cụ thể.

Bên cạnh đó, việc định kỳ tổ chức hội thảo, tọa đàm giữa giảng viên, doanh nghiệp và sinh viên sẽ giúp cập nhật kịp thời những thay đổi trong thị trường lao động. Trong các buổi hội thảo này, doanh nghiệp có thể chia sẻ về xu hướng tuyển dụng, các kỹ năng cần thiết và những yêu cầu cụ thể đối với sinh viên thực tập. Đây cũng là cơ hội để các bộ môn chuyên trách điều chỉnh chương trình giảng dạy sao cho phù hợp với nhu cầu thực tế, đồng thời giúp sinh viên hiểu rõ hơn về kỳ vọng của doanh nghiệp đối với lực lượng lao động trẻ. Ngoài ra, nhà trường có thể thiết lập cơ chế phản hồi hai chiều, trong đó doanh nghiệp đánh giá chất lượng sinh viên thực tập, đồng thời sinh viên cũng có thể phản hồi về quá trình thực tập để có những điều chỉnh phù hợp trong tương lai. Việc này sẽ giúp HTU nâng cao chất lượng đào tạo, đồng thời tạo dựng uy tín với các doanh nghiệp trong việc cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao.

4.2. Cải thiện nội dung và phương pháp hướng dẫn thực tập

Để nâng cao chất lượng thực tập cuối khóa, Khoa Kinh tế cần cải tiến nội dung và phương pháp hướng dẫn nhằm giúp sinh viên chuẩn bị tốt hơn trước khi bước vào môi trường doanh nghiệp. Trước tiên, bộ môn chuyên trách cần xây dựng bộ tài liệu hướng dẫn chi tiết, trong đó làm rõ các mục tiêu của kỳ thực tập, phương pháp triển khai, trách nhiệm của sinh viên, doanh nghiệp và giảng viên hướng dẫn. Đồng thời, cần thiết lập các tiêu chí đánh giá cụ thể để sinh viên hiểu rõ yêu cầu và mục tiêu cần đạt được trong quá trình thực tập.

Bên cạnh đó, việc tổ chức các buổi hướng dẫn trước khi thực tập là cần thiết để trang bị cho sinh viên những kỹ năng quan trọng. Sinh viên cần được hướng dẫn cách viết báo cáo thực tập, phương pháp làm việc nhóm, giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp và xử lý tình huống thực tế. Những nội dung này giúp sinh viên tự tin hơn khi tiếp cận công việc tại doanh nghiệp, đồng thời nâng cao hiệu quả học tập từ trải nghiệm thực tế.

4.3. Khuyến khích sinh viên chủ động trong thực tập

Thực tập cuối khóa là cơ hội quan trọng để sinh viên áp dụng kiến thức vào thực tế, vì vậy, thái độ chủ động trong quá trình thực tập sẽ quyết định mức độ hiệu quả mà sinh viên đạt được. Trước khi bắt đầu kỳ thực tập, sinh viên cần xây dựng kế hoạch học hỏi rõ ràng. Kế hoạch này nên bao gồm các mục tiêu cụ thể về kiến thức, kỹ năng cần trau dồi, danh sách các công việc mong muốn được trải nghiệm và phương pháp tiếp cận. Điều này giúp sinh viên tận dụng tối đa thời gian thực tập để tích lũy kinh nghiệm thực tế, thay vì chỉ hoàn thành công việc một cách thụ động.

Ngoài ra, sinh viên nên chủ động đặt câu hỏi với người hướng dẫn hoặc các nhân viên trong doanh nghiệp để hiểu rõ hơn về quy trình làm việc, cách vận hành của tổ chức và những vấn đề thực tiễn trong ngành. Việc tham gia vào các dự án thực tế hoặc hỗ trợ đồng nghiệp trong những nhiệm vụ quan trọng sẽ giúp sinh viên mở rộng kiến thức, rèn luyện kỹ năng và tạo ấn tượng tốt với doanh nghiệp. Bằng cách duy trì tinh thần chủ động và cầu thị, sinh viên không chỉ tích lũy được kinh nghiệm quý báu mà còn có cơ hội mở rộng mạng lưới quan hệ nghề nghiệp, tăng khả năng được tuyển dụng sau khi tốt nghiệp.
 
5. Kết luận

Thực tập cuối khóa đóng vai trò quan trọng trong việc giúp sinh viên Khoa Kinh tế – HTU phát triển toàn diện về kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp. Thông qua quá trình thực tập, sinh viên không chỉ có cơ hội áp dụng lý thuyết vào thực tiễn mà còn nâng cao năng lực chuyên môn, rèn luyện kỹ năng mềm và phát triển tư duy phản biện. Đây là bước đệm quan trọng giúp sinh viên hiểu rõ hơn về môi trường làm việc thực tế và chuẩn bị tốt hơn cho sự nghiệp tương lai. Nhà trường cần cải thiện nội dung thực tập, xây dựng chương trình đào tạo gắn liền với nhu cầu doanh nghiệp và tăng cường hướng dẫn cho sinh viên trước và trong quá trình thực tập. Doanh nghiệp nên đóng vai trò tích cực hơn trong việc hỗ trợ và hướng dẫn thực tập sinh, tạo điều kiện cho họ tham gia vào các công việc phù hợp với chuyên ngành. Về phía sinh viên, cần chủ động hơn trong việc học hỏi, nắm bắt cơ hội thực tập để rèn luyện kỹ năng và tích lũy kinh nghiệm thực tế. Bằng cách nâng cao chất lượng chương trình thực tập và thúc đẩy tinh thần chủ động của sinh viên, thực tập cuối khóa sẽ trở thành một bệ phóng vững chắc, giúp sinh viên Khoa Kinh tế – HTU có thể cạnh tranh tốt hơn trên thị trường lao động và phát triển sự nghiệp bền vững.

Tài liệu tham khảo

1. Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội (2021), Quy định đào tạo đại học

2. Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội (2020). Cẩm nang hướng dẫn thực tập cuối khóa cho sinh viên Khoa Kinh tế.

3. Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội, Chương trình đào tạo ngành Quản lý công nghiệp

4. Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội, Chương trình đào tạo Kế toán

5. Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội, Chương trình đào tạo Marketing
 


© Bản quyền 2017 thuộc về Trường Đại học công nghiệp dệt may Hà Nội.
Online: 277 Tổng truy cập: 35.017.677