Lê Thị Thuận – thuanlt@hict.edu.vn
Tóm tắt: Trong bối cảnh đổi mới giáo dục đại học, nghiên cứu khoa học (NCKH) trở thành nhiệm vụ trọng tâm và bắt buộc đối với đội ngũ giảng viên, đặc biệt là giảng viên trẻ – lực lượng kế cận quan trọng của các cơ sở đào tạo. Bài viết tập trung làm rõ cơ sở lý luận về nghiên cứu khoa học của giảng viên trẻ; đồng thời phân tích thực trạng và những thuận lợi, khó khăn trong quá trình thực hiện NCKH của giảng viên trẻ Khoa Kinh tế – Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội. Từ đó, bài viết đề xuất một số hướng đi cụ thể nhằm phát triển kỹ năng nghiên cứu cho giảng viên trẻ ở ba cấp độ: cá nhân, đơn vị chuyên môn và nhà trường. Kết quả tham luận góp phần cung cấp luận cứ thực tiễn để nâng cao chất lượng NCKH, từ đó thúc đẩy phát triển năng lực học thuật và đóng góp thiết thực vào sứ mệnh đào tạo, nghiên cứu và phục vụ cộng đồng của nhà trường trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập.
Từ khóa: thuận lợi, khó khăn, nghiên cứu khoa học, giảng viên trẻ
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và yêu cầu ngày càng cao về chất lượng giáo dục đại học, nghiên cứu khoa học đóng vai trò thiết yếu, không chỉ là thước đo uy tín của một cơ sở giáo dục mà còn là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển chuyên môn và nghề nghiệp của đội ngũ giảng viên. Đặc biệt, đối với đội ngũ giảng viên trẻ – những người kế thừa và phát triển sự nghiệp giảng dạy và nghiên cứu khoa học, hoạt động này càng trở nên quan trọng và cấp thiết.
Nghiên cứu khoa học không chỉ là công việc của các nhà khoa học chuyên nghiệp, mà còn là nhiệm vụ cơ bản của giảng viên đại học. Luật Giáo dục đại học Việt Nam năm 2012 (sửa đổi, bổ sung năm 2018) đã xác định rõ ba chức năng chính của giảng viên đại học gồm: giảng dạy, nghiên cứu khoa học và phục vụ cộng đồng. Trong đó, nghiên cứu khoa học đóng vai trò là cơ sở để nâng cao chất lượng bài giảng, cập nhật tri thức mới và phát triển năng lực chuyên môn của đội ngũ giảng viên.
Tuy nhiên, các nghiên cứu (Trần Thanh Thảo 2023, Nguyễn Thiên Tân 2023) cũng chỉ ra rằng giảng viên trẻ có tiềm năng nhưng thường gặp nhiều khó khăn trong việc phát triển kỹ năng nghiên cứu. Một số nguyên nhân chính bao gồm: thiếu kinh nghiệm và kỹ năng nghiên cứu, hạn chế về thời gian và nguồn lực, thiếu môi trường hỗ trợ nghiên cứu... Đồng thời, các nghiên cứu cũng chỉ ra cần thiết phải có những đánh giá thực trạng và đề xuất hướng đi phù hợp để thúc đẩy năng lực nghiên cứu của đội ngũ giảng viên trẻ.
Tại Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội, nội dung tham gia các hoạt động nghiên cứu khoa học (NCKH) đã được ghi rõ trong Quy định về chế độ làm việc đối với giảng viên (ban hành theo quyết định số 468/QĐ-ĐHCNDMHN ngày 08/04/2024). Theo đó, một trong những nhiệm vụ quan trọng của giảng viên tại Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội là tổ chức, tham gia các hoạt động NCKH và chuyển giao công nghệ như: viết và tham gia báo cáo khoa học tại các hội nghị, hội thảo khoa học, tham gia đánh giá các đề tài NCKH cấp cơ sở, các đề tài sinh viên NCKH.
Trong những năm gần đây, Khoa Kinh tế - Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội đã chú trọng đến việc nâng cao năng lực NCKH cho đội ngũ giảng viên, đặc biệt là giảng viên trẻ thông qua những buổi sinh hoạt chuyên môn chia sẻ và đào tạo về “Phương pháp nghiên cứu định lượng trong kinh doanh”. Hay một minh chứng khác là tổ chức hội thảo cấp Khoa về nghiên cứu khoa học. Đây là những cơ hội để đội ngũ giảng viên trẻ trao đổi kinh nghiệm, cập nhật phương pháp nghiên cứu hiện đại và thúc đẩy hoạt động NCKH. Tuy nhiên tính đến thời điểm tháng 4 năm 2025, tổng số lượng cán bộ giảng viên là 22 người. Trong đó, có 7 giảng viên trẻ, chiếm khoảng 32% tổng số cán bộ giảng dạy.
Mặc dù đã có một số giảng viên trẻ bước đầu tham gia thực hiện đề tài nghiên cứu cấp trường, công bố bài viết hội thảo hoặc bài báo khoa học, song nhìn chung, hoạt động nghiên cứu khoa học của nhóm giảng viên trẻ trong khoa còn khiêm tốn, chưa tương xứng với yêu cầu phát triển của nhà trường trong bối cảnh hội nhập và đổi mới giáo dục đại học. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết cần có các giải pháp cụ thể, hệ thống và phù hợp nhằm phát triển năng lực nghiên cứu – đặc biệt là nhóm kỹ năng – cho đội ngũ giảng viên trẻ trong thời gian tới. Bài viết này sẽ phân tích những thách thức điển hình mà giảng viên trẻ khoa kinh tế đang gặp phải khi làm nghiên cứu khoa học đồng thời gợi ý các hướng đi thực tế nhằm phát triển kỹ năng nghiên cứu một cách bền vững.
2. Nội dung
2.1. Cơ sở lý luận
2.1.1. Khái niệm về nghiên cứu khoa học trong giáo dục đại học
Theo Nguyễn Bảo Vệ 2015, nghiên cứu khoa học (NCKH) là một hoạt động tìm kiếm, xem xét, điều tra, hoặc thử nghiệm. Dựa trên những số liệu, tài liệu, kiến thức... đạt được từ các thí nghiệm NCKH để phát hiện ra những cái mới về bản chất sự vật, về thế giới tự nhiên và xã hội, và để sáng tạo phương pháp và phương tiện kỹ thuật mới cao hơn, giá trị hơn.
NCKH trong giáo dục đại học là một hoạt động mang tính bắt buộc và cốt lõi, gắn liền với vai trò và sứ mệnh của các trường đại học trong việc tạo ra tri thức mới, nâng cao chất lượng đào tạo và đóng góp cho sự phát triển của xã hội. Theo quan điểm phổ quát, NCKH được hiểu là quá trình tìm tòi, khám phá có hệ thống, sử dụng các phương pháp khoa học nhằm làm sáng tỏ bản chất của các hiện tượng, đề xuất giải pháp và tạo ra tri thức mới có giá trị lý luận và thực tiễn (La Hồng Huy, 2015).
Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo (2010), NCKH trong trường đại học được hiểu là hoạt động của giảng viên và sinh viên nhằm giải quyết những vấn đề lý luận hoặc thực tiễn trong lĩnh vực giáo dục hoặc chuyên ngành, bằng việc áp dụng các phương pháp nghiên cứu khoa học. Hoạt động này nhằm mục tiêu phát hiện và làm sáng tỏ các quy luật, mối liên hệ, tính quy luật của hiện tượng, quá trình giáo dục – đào tạo, từ đó rút ra những tri thức có giá trị học thuật hoặc ứng dụng.
Một đặc điểm quan trọng của nghiên cứu khoa học trong giáo dục đại học là tính gắn kết giữa nghiên cứu và giảng dạy. Khác với các viện nghiên cứu chuyên biệt, trường đại học là nơi đồng thời thực hiện giảng dạy và nghiên cứu, vì vậy NCKH đóng vai trò hỗ trợ và nâng cao hiệu quả giảng dạy (Nguyễn Đức Chính, 2013)
Từ các phân tích trên, có thể khái quát: Nghiên cứu khoa học trong giáo dục đại học là quá trình tư duy và hành động khoa học có tổ chức, được giảng viên và sinh viên thực hiện trong khuôn khổ cơ sở đào tạo đại học, nhằm khám phá tri thức mới, giải quyết các vấn đề thực tiễn, đóng góp vào chất lượng đào tạo và phát triển tri thức học thuật. Hoạt động này đòi hỏi người thực hiện phải có năng lực về phương pháp nghiên cứu, có thái độ tích cực, và được hỗ trợ bởi môi trường học thuật thuận lợi.
2.1.2. Khái niệm giảng viên trẻ
Theo Nguyễn Ngọc Cường 2018, khái niệm "giảng viên trẻ" là những người mới vào nghề (có độ tuổi không quá 35 và dưới 5 năm tuổi nghề), tràn đầy nhiệt huyết tinh thần nghề nghiệp, được đào tạo cơ bản, trình độ cao, có bản lĩnh chính trị vững vàng, khả năng cập nhật thông tin, ứng dụng công nghệ hiện đại vào trong quá trình nghiên cứu và giảng dạy nhanh; có năng lực tiềm tàng, khả năng cống hiến lớn, có ý chí mãnh liệt, dám nghĩ, dám làm, muốn thử nghiệm, thử thách trí tuệ và sức lực của mình để tìm hiểu, khám phá những tri thức mới và đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học, công nghệ.
Ở một khía cạnh khác, khi xem xét bối cảnh ngành học và quá trình phát triển sự nghiệp cá nhân, Bazeley 2003 cho rằng tuổi tác hầu như không bao giờ được sử dụng như một tiêu chí rõ ràng bởi các cơ quan để mô tả tình trạng ban đầu trong sự nghiệp nghiên cứu. Bởi một nhà nghiên cứu mới, nhưng có thể đã khá già về mặt tuổi tác và mọi người có kỳ vọng cao về các nghiên cứu và xuất bản trước đó. Độ tuổi mà một người bắt đầu sự nghiệp nghiên cứu cũng có liên quan đến ngành học của họ. Với những người trong khoa học xã hội và nhân văn thường bắt đầu ở độ tuổi lớn hơn so với những người trong lĩnh vực khoa học. Cũng có những người cho rằng sự trưởng thành là yếu tố cần thiết cho những nghiên cứu 'tốt' trong nhân văn, trong khi tuổi trẻ (tương đối) mang lại một số lợi thế trong khoa học. Do vậy, tác giả cho rằng thời gian hoặc sự ổn định của việc làm như một tiêu chí để xem xét về khoảng thời gian gọi là “ban đầu” trong sự nghiệp nghiên cứu.
Từ những phân tích trên, có thể đưa ra khái niệm "giảng viên trẻ" hay "nhà nghiên cứu sự nghiệp ban đầu" thường được định nghĩa dựa trên độ tuổi (ví dụ: không quá 35 tuổi) và/hoặc số năm kinh nghiệm làm việc (ví dụ: dưới 5 năm tuổi nghề hoặc dưới 5 năm kinh nghiệm nghiên cứu sau tiến sĩ). Tuy nhiên, định nghĩa này cũng có thể linh hoạt tùy thuộc vào bối cảnh ngành học và quá trình phát triển sự nghiệp cá nhân. Dù định nghĩa cụ thể là gì, đây là giai đoạn quan trọng trong sự nghiệp học thuật, đặt nền móng cho những đóng góp nghiên cứu trong tương lai.
2.1.3. Đặc điểm của giảng viên trẻ
Nhiều tài liệu khẳng định giảng viên trẻ có tiềm năng và đặc điểm thuận lợi cho hoạt động nghiên cứu khoa học. Họ thường rất ham học hỏi, tìm tòi, khám phá cái mới, có sự năng động, linh hoạt cũng như nhạy bén của tuổi trẻ, và có sự say mê nghiên cứu khoa học. Họ cũng thường có trình độ từ đại học trở lên và đã được trang bị kiến thức khoa học và làm quen hoặc trực tiếp thực hiện đề tài nghiên cứu, thậm chí có khả năng nghiên cứu tài liệu bằng tiếng nước ngoài (Trần Thanh Thảo 2023, Bazeley 2003). Đồng thời, giảng viên trẻ cũng là những người có khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ tốt, có thể nhanh chóng thích nghi với những thay đổi trong thời đại công nghệ số.
Theo Mydin & cộng sự 2021, giảng viên trẻ thích có một nhà lãnh đạo có thể là người cố vấn cho họ và đánh giá cao cơ hội làm việc chặt chẽ với các nhà nghiên cứu có kinh nghiệm. Họ sẵn sàng học cách tiếp cận nghiên cứu mới, thích làm việc tập thể. Họ được coi là có thể được hưởng lợi từ các hoạt động hợp tác nghiên cứu.
Tuy nhiên các tài liệu cũng chỉ ra giảng viên trẻ cũng có những đặc điểm gây khó khăn trong quá trình phát triển kỹ năng và thực hiện nghiên cứu khoa học.
Thứ nhất, là thiếu kinh nghiệm và sự tự tin. Giảng viên trẻ còn thiếu kinh nghiệm thực tiễn, do đó có tâm lý e ngại, thiếu tự tin khi tham gia nghiên cứu và công bố kết quả kết nghiên cứu (Nguyễn Ngọc Cường 2018). Họ chưa có sự chủ động trong việc thực hiện công trình nghiên cứu từ đầu đến cuối (Trần Thanh Thảo 2023). Một số người còn ngại tiếp cận nghiên cứu với những vấn đề mới (Nguyễn Thiên Tân 2023) hoặc có biểu hiện ngại khó, ngại khổ, thiếu quyết tâm và sự nỗ lực (Nguyễn Văn Chín 2024). Họ cần sự hỗ trợ và hướng dẫn để chuyển đổi sang văn hóa và thực tiễn làm việc mới (Mydin & cộng sự 2021). Mất tự tin cũng là một trong những lý do khiến sự nhiệt huyết trong công việc giảm (Hollywood & cộng sự 2019).
Thứ hai, là thiếu kỹ năng, định hướng và sự hướng dẫn, hỗ trợ. Theo Nguyễn Ngọc Cường 2018, giảng viên trẻ gặp khó khăn với các kỹ năng nghiên cứu cơ bản. Cụ thể, họ còn lúng túng với nhóm kỹ năng phát hiện vấn đề nghiên cứu, kỹ năng triển khai vấn đề nghiên cứu, và kỹ năng công bố kết quả nghiên cứu, đặc biệt là kỹ năng công bố quốc tế. Kỹ năng viết đề xuất nghiên cứu hiệu quả cũng là một thách thức khi làm việc độc lập. Nakijoba & cộng sự (2022) cũng cho rằng, đa số giảng viên trẻ thiếu kỹ năng viết nghiên cứu, gặp khó khăn trong xác định các yêu cầu cụ thể về bản tóm tắt và bản thảo. Đồng thời, họ cần sự hướng dẫn từ các nhà nghiên cứu chuyên nghiệp và sự hỗ trợ, hướng dẫn và tư vấn liên tục với các học giả có kinh nghiệm hơn để xây dựng năng lực nghiên cứu cho mình (Mydin & cộng sự 2021).
Thứ ba, là tâm lý mất tự tin, căng thẳng. Theo Hollywood & cộng sự 2019, những giảng viên, nhà khoa học trẻ thường dễ bị mất tự tin vào khả năng thành công của mình khi đối mặt với các bài báo và đơn xin tài trợ. Họ cũng sợ bị từ chối, căng thẳng, từ đó gây ra cảm giác không hài lòng, thậm chí khó chịu.
2.1.4. Vai trò của nghiên cứu khoa học đối với giảng viên trẻ
Trong bối cảnh đổi mới giáo dục đại học hiện nay, NCKH không chỉ là một yêu cầu nghề nghiệp mà còn là phương tiện quan trọng giúp giảng viên trẻ phát triển toàn diện về chuyên môn, tư duy và năng lực học thuật. Với đội ngũ giảng viên trẻ – những người mới bước vào nghề hoặc đang ở giai đoạn đầu của sự nghiệp giảng dạy – NCKH đóng vai trò đặc biệt quan trọng trên nhiều phương diện.
Thứ nhất, NCKH góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy. NCKH là cơ sở quan trọng để giảng viên cập nhật và làm sâu sắc hơn nội dung giảng dạy. Thông qua việc thực hiện các đề tài nghiên cứu, giảng viên trẻ có cơ hội tiếp cận những vấn đề mới, học thuật hóa kinh nghiệm thực tiễn, từ đó đưa vào bài giảng các kiến thức hiện đại, phù hợp với xu thế phát triển của ngành. Theo Boyer (1990), nghiên cứu không tách rời giảng dạy mà là nền tảng để đổi mới phương pháp và nội dung giáo dục, giúp người học phát triển tư duy phản biện và năng lực giải quyết vấn đề.
Thứ hai, NCKH giúp phát triển năng lực học thuật và tư duy khoa học. Năng lực nghiên cứu là một thành tố quan trọng của năng lực nghề nghiệp giảng viên đại học. Đối với giảng viên trẻ, quá trình nghiên cứu giúp hình thành và phát triển tư duy logic, tư duy phản biện, khả năng phân tích và giải quyết vấn đề một cách khoa học. Đây cũng là cơ hội để rèn luyện kỹ năng lập kế hoạch, làm việc nhóm, viết học thuật và trình bày kết quả nghiên cứu – những kỹ năng không thể thiếu trong sự nghiệp giảng dạy và nghiên cứu lâu dài.
Thứ ba, NCKH tạo nền tảng cho sự phát triển nghề nghiệp bền vững. NCKH là tiêu chí bắt buộc trong các quy trình đánh giá, xét tuyển, bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp (giảng viên chính, phó giáo sư, giáo sư), cũng như các hình thức khen thưởng, xét thi đua trong trường đại học. Do đó, việc tham gia nghiên cứu ngay từ khi mới vào nghề sẽ giúp giảng viên trẻ xây dựng nền tảng học thuật vững chắc, từng bước khẳng định năng lực và vị thế chuyên môn. Đồng thời, công bố quốc tế hay xuất bản các công trình nghiên cứu cũng góp phần giúp giảng viên mở rộng mối quan hệ học thuật và cơ hội hợp tác trong và ngoài nước.
Thứ tư, NCKH góp phần xây dựng văn hóa nghiên cứu tại cơ sở giáo dục. Sự tham gia tích cực của giảng viên trẻ vào hoạt động nghiên cứu sẽ tạo nên một môi trường học thuật năng động, đổi mới và sáng tạo trong nhà trường. Đây là nền tảng quan trọng để xây dựng văn hóa nghiên cứu, trong đó các thành viên chia sẻ tri thức, hỗ trợ nhau trong học thuật và thúc đẩy tinh thần đổi mới sáng tạo. Giảng viên trẻ cũng có thể truyền cảm hứng nghiên cứu cho sinh viên thông qua việc hướng dẫn khóa luận, đề tài nghiên cứu sinh viên hoặc tổ chức các câu lạc bộ học thuật.
Thứ năm, NCKH giúp giảng viên trẻ khẳng định vai trò và giá trị của bản thân trong nghề nghiệp. Việc được công nhận qua các công bố khoa học, giải thưởng nghiên cứu hay các đề tài cấp trường, cấp Bộ... sẽ tạo động lực mạnh mẽ để giảng viên tiếp tục gắn bó, phát triển lâu dài với nghề.
2.2 Thực trạng phát triển kỹ năng nghiên cứu khoa học của giảng viên trẻ khoa Kinh tế
2.2.1. Thực trạng nghiên cứu khoa học của giảng viên trẻ khoa Kinh tế
-
Thông tin sơ bộ giảng viên trẻ khoa Kinh tế
Tính đến thời điểm tháng 04/2025, tổng số lượng cán bộ giảng viên khoa Kinh tế có 22 người, trong đó có 7 giảng viên trẻ (xét theo tiêu chí có độ tuổi không quá 35 và/hoặc dưới 5 năm tuổi nghề). Trong số 7 giảng viên trẻ, có 4 giảng viên vừa có độ tuổi dưới 35 và dưới 5 năm tuổi nghề, đây là những nhân tố mới, được kỳ vọng sẽ có sự bứt phá trong hoạt động giảng dạy và NCKH tại khoa.
Hình 1. Tỷ lệ giảng viên trẻ khoa Kinh tế tính đến tháng 04/2025
-
Thực trạng nghiên cứu khoa học của giảng viên trẻ khoa Kinh tế
Theo báo cáo của phòng Đào tạo – Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội, năm học 2022 – 2023, khoa Kinh tế có 15 bài báo đăng tạp chí trong nước, quốc tế; báo cáo hội thảo. Con số này vào năm học 2023 – 2024 là 10 bài. Tuy nhiên, trong cả 2 năm học này, đều không có bài báo nào của các giảng viên trẻ trong khoa. Sang năm học 2024 – 2025, khoa Kinh tế dự kiến có 15 bài báo đăng tạp chí trong nước, quốc tế; báo cáo hội thảo, trong đó, có 1 bài của giảng viên trẻ.
Hình 2. Số lượng bài báo đăng tạp chí trong nước, quốc tế; báo cáo hội thảo trong 3 năm học gần nhất
Như vậy, năm học 2022–2023 và 2023–2024, khoa có lần lượt 15 và 10 bài công bố, nhưng không có bài nào thuộc về giảng viên trẻ, tương ứng với tỷ lệ 0%. Đến năm học 2024–2025, dù số lượng bài dự kiến tăng trở lại lên 15 bài, song chỉ có 1 bài của giảng viên trẻ, chiếm tỷ lệ 6%. Đây là con số rất thấp nếu xét theo bình quân đầu người (1 bài/7 người trong một năm học). Điều này phản ánh một khoảng trống rõ rệt trong năng lực công bố của lực lượng trẻ trong khoa – vốn là nhóm được kỳ vọng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Về số lượng đề tài NCKH giảng viên do giảng viên khoa Kinh tế chủ nhiệm trong năm học 2022-2023 là 2 đề tài, năm học 2023-2024 có 3 đề tài, năm học 2024 – 2025 dự kiến có 4 đề tài. Một điểm đáng lưu ý là trong hai năm học 2022-2023 và 2023-2024 đều không giảng viên trẻ nào tham gia. Đến năm học 2024-2025, chỉ có 1 giảng viên trẻ tham gia đề tài với vai trò thành viên. Tỷ lệ này cho thấy sự thiếu chủ động và còn dè dặt của giảng viên trẻ trong việc triển khai đề tài, cũng như có thể liên quan đến những rào cản về kiến thức phương pháp, thời gian hoặc môi trường hỗ trợ.
Về công tác hướng dẫn sinh viên NCKH, trong 3 năm học gần nhất, chưa có giảng viên trẻ nào tham gia hướng dẫn sinh viên thực hiện NCKH. Bên cạnh đó, 0/7 giảng viên trẻ của khoa Kinh tế đang là thành viên nhóm nghiên cứu chuyên môn trong khoa hoặc liên khoa, liên trường. Việc thiếu cơ chế gắn kết và dẫn dắt giảng viên trẻ vào các nhóm nghiên cứu đã phần nào khiến họ bị "đơn độc" trong hành trình học thuật, thiếu môi trường để trao đổi chuyên môn và học hỏi thực tế từ các đồng nghiệp giàu kinh nghiệm.
Tuy nhiên, một điểm sáng cần được ghi nhận là 100% giảng viên trẻ đã tham gia ít nhất 3 hội thảo hoặc khóa bồi dưỡng về NCKH trong 3 năm qua. Điều này cho thấy tinh thần cầu tiến, chủ động học hỏi và mong muốn phát triển chuyên môn rõ ràng của đội ngũ này. Đây là nền tảng thuận lợi để từ đó xây dựng các chương trình hỗ trợ và chiến lược phát triển năng lực nghiên cứu một cách hiệu quả và bền vững hơn trong thời gian tới.
2.2.2. Thuận lợi trong nghiên cứu của giảng viên trẻ khoa Kinh tế
Trong những năm gần đây, Khoa Kinh tế – Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội đã có nhiều nỗ lực trong việc thúc đẩy hoạt động nghiên cứu khoa học (NCKH) của giảng viên, đặc biệt là đội ngũ giảng viên trẻ. Mặc dù còn nhiều khó khăn, nhưng giảng viên trẻ của khoa đang có một số điều kiện thuận lợi góp phần hỗ trợ và thúc đẩy quá trình phát triển năng lực nghiên cứu khoa học.
Thứ nhất, số lượng giảng viên trẻ trong khoa Kinh tế tính đến hết tháng 04/2025 là 7 người, chiếm 32%. Đây là một điểm thuận lợi vì lực lượng giảng viên trẻ chiếm tỷ trọng tương đối lớn và là nguồn nhân lực có nhiều tiềm năng để phát triển. Đồng thời, nhóm 7 giảng viên trẻ cũng có những điểm tương đồng trong tính cách, đặc điểm lứa tuổi, họ dễ dàng trao đổi, động viên, cùng nhau tiến bộ trong hoạt động nghiên cứu khoa học. Những giảng viên trẻ trong khoa cũng rất năng động, linh hoạt, nắm bắt rất nhanh các nhu cầu của xã hội. Đồng thời, họ có khả năng tiếp cận nhanh với tri thức mới, công nghệ mới và phương pháp nghiên cứu hiện đại. Thêm vào đó, họ tích cực tham gia nghiên cứu khoa học....
Thứ hai, nền tảng học vấn và kiến thức. 100% giảng viên trẻ thuộc khoa kinh tế đều có trình độ thạc sỹ, một số đang theo học hoặc chuẩn bị học nghiên cứu sinh. Họ đã được trang bị các kiến thức khoa học, họ đã từng làm quen hoặc trực tiếp thực hiện các đề tài nghiên cứu khoa học trong quá trình học của mình. Do vậy, bản thân mỗi giảng viên trẻ cũng đã tích lũy kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm và bản lĩnh nghiên cứu khoa học của riêng mình. Đồng thời, 100% các giảng viên trẻ trong khoa Kinh tế đều có khả năng nghiên cứu các nguồn tài liệu bằng tiếng nước ngoài bên cạnh các nguồn tài liệu tiếng Việt; biết cách vận dụng linh hoạt AI trong nghiên cứu khoa học.
Thứ ba, môi trường làm việc cởi mở và hợp tác tại khoa Kinh tế tạo cơ hội cho mỗi giảng viên trẻ được học tập, trao đổi kinh nghiệm với những giảng viên lâu năm giàu nhiệt huyết, kinh nghiệm, năng lượng tích cực. Khoa cũng thường xuyên tổ chức các buổi sinh hoạt chuyên môn, tọa đàm và chia sẻ những bài viết chất lượng, kho tài liệu quý cho các giảng viên trong khoa. Hằng năm, Khoa Kinh tế đều ban hành kế hoạch hoạt động khoa học công nghệ, khuyến khích giảng viên đăng ký đề tài các cấp, tổ chức hội thảo khoa học, cũng như hỗ trợ về thủ tục, tài chính cho các đề tài nghiên cứu. Từ đó, tạo động lực cho giảng viên trẻ say mê nghiên cứu, trau dồi kinh nghiệm.
Thứ tư, sự quan tâm, chỉ đạo, động viên, khuyến khích từ phía lãnh đạo nhà trường. Các cơ chế, chính sách hỗ trợ (như cử đi học nâng cao trình độ, hỗ trợ chi phí đăng bài báo...), khen thưởng, động viên, ưu tiên cho giảng viên trẻ có thành tích cao trong nghiên cứu khoa học.
2.2.3. Khó khăn trong nghiên cứu của giảng viên trẻ khoa Kinh tế
Bên cạnh những thuận lợi nhất định, đội ngũ giảng viên trẻ Khoa Kinh tế cũng đang đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức trong quá trình thực hiện và phát triển năng lực nghiên cứu khoa học. Những rào cản này xuất phát từ cả yếu tố cá nhân lẫn bối cảnh tổ chức và môi trường nghiên cứu, cụ thể như sau:
Thứ nhất, hạn chế về kinh nghiệm và nền tảng nghiên cứu. 7/7 giảng viên trẻ có kinh nghiệm nghiên cứu dưới 3 năm hoặc chỉ mới hoàn thành chương trình đào tạo thạc sĩ. 100% giảng viên trẻ tại khoa Kinh tế gặp khó khăn về ít nhất một vấn đề như phương pháp nghiên cứu, viết bài báo, tìm đề tài, thiếu hướng dẫn, thiếu thời gian. Việc chưa có kinh nghiệm trong việc thiết kế đề tài, thu thập – xử lý dữ liệu, viết báo cáo khoa học hoặc công bố kết quả trên các tạp chí uy tín khiến họ gặp nhiều khó khăn khi tiếp cận các đề tài nghiên cứu độc lập. Ngoài ra, kỹ năng viết học thuật bằng tiếng Anh – yếu tố quan trọng để hội nhập học thuật quốc tế – vẫn còn là một rào cản lớn đối với nhiều giảng viên trẻ.
Thứ hai, giảng viên trẻ tại khoa Kinh tế đang phải đảm nhiệm nhiều công việc chuyên môn cùng lúc: giảng dạy nhiều học phần khác nhau, chuẩn bị bài giảng, hỗ trợ hoạt động đoàn thanh niên, tuyển sinh truyền thông, học bổ sung kiến thức nâng cao trình độ... Những áp lực này khiến họ khó sắp xếp thời gian cho việc nghiên cứu – vốn là công việc đòi hỏi sự tập trung cao độ và đầu tư dài hạn. Thậm chí, trong một số thời điểm cao điểm, hoạt động nghiên cứu bị đẩy xuống mức ưu tiên thấp.
Thứ ba, tâm lý e dè, thiếu chủ động trong thực hiện NCKH của các giảng viên trẻ. Từ thực trạng thống kê số liệu trong 3 năm học gần nhất, có thể thấy rằng hoạt động nghiên cứu khoa học của giảng viên trẻ khoa Kinh tế còn ở mức khiêm tốn, chưa tương xứng với tiềm năng và định hướng phát triển chuyên môn của nhà trường. Các giảng viên trẻ chưa chủ động đăng ký tham gia các đề tài, nghiên cứu và viết bài báo.
Thứ tư, thiếu mạng lưới cố vấn học thuật và định hướng nghiên cứu. Giảng viên trẻ rất cần có người hướng dẫn, đồng hành trong những bước đi đầu tiên của quá trình nghiên cứu. Tuy nhiên, trong thực tế, số lượng các nhà nghiên cứu có kinh nghiệm tại khoa còn ít, và cũng chưa có cơ chế chính thức cho việc cố vấn học thuật giữa giảng viên có kinh nghiệm và giảng viên trẻ. Ngoài ra, việc thiếu thông tin về định hướng nghiên cứu của khoa và nhà trường cũng khiến giảng viên trẻ khó xác định hướng đi phù hợp, dễ rơi vào tình trạng làm nghiên cứu theo phong trào hoặc đề tài phân tán, manh mún.
Thứ năm, hạn chế trong tiếp cận cơ sở dữ liệu và tạp chí học thuật chất lượng. Nguồn tài nguyên nghiên cứu như cơ sở dữ liệu học thuật quốc tế, tạp chí khoa học uy tín, phần mềm phân tích dữ liệu... vẫn còn hạn chế trong phạm vi tiếp cận của giảng viên trẻ tại Khoa Kinh tế. Việc truy cập các tài liệu học thuật chất lượng cao thường phải trả phí hoặc yêu cầu liên kết với các đơn vị nghiên cứu quốc tế, gây khó khăn cho quá trình cập nhật tri thức và nâng cao chất lượng nghiên cứu.
Các khó khăn nêu trên đang là những rào cản đáng kể đối với quá trình hình thành và phát triển năng lực nghiên cứu khoa học của giảng viên trẻ Khoa Kinh tế. Để vượt qua những thách thức này, cần có sự phối hợp đồng bộ từ phía bản thân giảng viên, lãnh đạo khoa, nhà trường và cả các cơ quan quản lý giáo dục, nhằm tạo ra môi trường thuận lợi hơn cho việc xây dựng đội ngũ giảng viên vừa giỏi giảng dạy, vừa mạnh nghiên cứu trong thời kỳ đổi mới giáo dục đại học.
3. Một số đề xuất phát triển kỹ năng nghiên cứu khoa học cho giảng viên trẻ khoa Kinh tế
Từ những phân tích về thực trạng và thách thức nêu trên, có thể thấy rằng việc phát triển kỹ năng NCKH cho giảng viên trẻ không thể diễn ra một cách tự phát, mà cần được triển khai bài bản, có định hướng và lộ trình rõ ràng. Dưới đây là một số đề xuất nhằm phát triển năng lực nghiên cứu khoa học cho giảng viên trẻ Khoa Kinh tế:
3.1. Về phía cá nhân giảng viên trẻ
Thứ nhất, giảng viên trẻ cần tự nâng cao nhận thức về vai trò của NCKH. Thay đổi góc nhìn, tư duy để nhận thức được rằng NCKH không chỉ là một nhiệm vụ bắt buộc mà còn là cơ hội để khẳng định năng lực chuyên môn, mở rộng tư duy, nâng cao vị thế trong giảng dạy và nghề nghiệp.
Thứ hai, giảng viên trẻ cần tích cực đọc sách, học khóa học online, tham gia các khóa đào tạo, hội thảo về phương pháp nghiên cứu, học cách sử dụng phần mềm xử lý dữ liệu như SPSS, R, Stata, và công cụ hỗ trợ quản lý tài liệu như Mendeley, Zotero, Endnote. Mở rộng hơn là các AI hỗ trợ nghiên cứu khoa học như Consensus, Ecilit, SciSpace.
Thứ ba, mỗi giảng viên trẻ nên xác định rõ hướng nghiên cứu phù hợp với chuyên môn và xu hướng ngành nghề; đồng thời lập kế hoạch thực hiện từng năm (đề tài, bài báo, hội thảo...). Đồng thời, tham gia nhóm nghiên cứu và học hỏi từ đồng nghiệp. Việc làm việc nhóm và kết nối với những giảng viên có kinh nghiệm sẽ giúp giảng viên trẻ học hỏi nhanh chóng, tránh lỗi sai phổ biến và mở rộng mạng lưới học thuật.
Thứ tư, cần tích cực công bố kết quả nghiên cứu. Dù ở quy mô nhỏ, việc công bố bài báo khoa học là bước cần thiết để rèn luyện tư duy học thuật và nâng cao kỹ năng viết chuyên môn. Mỗi giảng viên nên bắt đầu từ các đề tài nhỏ, sáng kiến kinh nghiệm để tích lũy dần kỹ năng cho bản thân mình.
3.2. Về phía khoa Kinh tế
Thứ nhất, khoa nên tổ chức thường xuyên hơn các buổi sinh hoạt chuyên môn, đào tạo nội bộ về NCKH. Cần có kế hoạch tổ chức định kỳ các lớp tập huấn, tọa đàm chia sẻ kinh nghiệm nghiên cứu dành riêng cho giảng viên trẻ, với nội dung sát thực tế, dễ áp dụng.
Thứ hai, thiết lập cơ chế cố vấn học thuật bằng cách phân công các giảng viên có kinh nghiệm làm cố vấn, hướng dẫn giảng viên trẻ thực hiện đề tài, viết bài báo, hoặc chuẩn bị hồ sơ đăng ký đề tài cấp cao hơn. Bên cạnh đó, cũng có thể lập ra các nhóm nghiên cứu theo hướng chuyên môn như thương mại điện tử, marketing, quản lý công nghiệp... nhằm tạo môi trường học thuật gắn kết và có chiều sâu.
Thứ ba, xây dựng ngân hàng đề tài định hướng ứng dụng. Từ thực tiễn của ngành Dệt May và doanh nghiệp đối tác, khoa có thể định hướng đề tài nghiên cứu phù hợp với năng lực giảng viên trẻ, giúp kết nối giữa nghiên cứu – giảng dạy – thực tiễn.
Thứ tư, tạo động lực thông qua thi đua khen thưởng. Khoa cần có cơ chế khen thưởng công bằng, kịp thời cho giảng viên trẻ có bài báo, đề tài được nghiệm thu tốt hoặc đạt giải trong các cuộc thi nghiên cứu.
3.3 Về phía nhà trường
Thứ nhất, nhà trường cần xem xét cải thiện cơ sở vật chất và tài nguyên học thuật. Thông qua việc đầu tư vào cơ sở dữ liệu học thuật, phần mềm phân tích dữ liệu, bản quyền truy cập các tạp chí quốc tế, phòng học chuyên dùng phục vụ nghiên cứu để tạo điều kiện thuận lợi cho giảng viên trẻ nói riêng và toàn thể giảng viên nói chung có môi trường thực hiện hoạt động nghiên cứu khoa học.
Thứ hai, tạo điều kiện về thời gian và khối lượng công việc. Nhà trường xem xét phân bổ giờ nghiên cứu khoa học hợp lý trong định mức giờ giảng, đặc biệt cho giảng viên trẻ trong 3 năm đầu công tác. Đồng thời, có thể xem xét việc giảm số giờ giảng dạy hoặc tăng số giờ quy đổi cho các giảng viên tham gia nghiên cứu khoa học.
Thứ ba, mở rộng cơ hội hợp tác nghiên cứu. Nhà trường cần đẩy mạnh hơn nữa việc kết nối với các doanh nghiệp, hiệp hội ngành, trường đại học trong nước và quốc tế để giảng viên trẻ có thêm đề tài hợp tác, dữ liệu nghiên cứu và cơ hội học hỏi.
Thứ tư, tăng cường công tác truyền thông và lan tỏa thành quả nghiên cứu. Nhà trường có thể đăng tải nội dung nghiên cứu nổi bật, thành tích của giảng viên trẻ trên website, fanpage nhà trường, giúp lan tỏa và khích lệ tinh thần học thuật trong toàn thể đội ngũ giảng viên, đặc biệt là các giảng viên trẻ.
4. Kết luận
Nghiên cứu khoa học trong giáo dục đại học không chỉ là một trong ba nhiệm vụ chính của giảng viên mà còn là nền tảng để nâng cao chất lượng đào tạo, khẳng định vị thế học thuật của mỗi cá nhân và của cơ sở giáo dục. Đối với giảng viên trẻ – lực lượng kế cận đầy tiềm năng của các khoa chuyên môn – việc phát triển kỹ năng nghiên cứu khoa học càng trở nên cấp thiết trong bối cảnh đổi mới giáo dục, chuyển đổi số và hội nhập quốc tế.
Qua phân tích lý luận và thực tiễn tại Khoa Kinh tế – Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội, có thể thấy giảng viên trẻ đang có nhiều điều kiện thuận lợi để rèn luyện và phát triển năng lực nghiên cứu. Tuy nhiên, vẫn tồn tại không ít rào cản như hạn chế về kinh nghiệm, kỹ năng nghiên cứu chuyên sâu, áp lực công việc giảng dạy và thiếu định hướng chiến lược dài hạn. Chính vì vậy, việc xây dựng hệ thống giải pháp toàn diện, có tính khả thi và đồng bộ giữa ba cấp độ – cá nhân, khoa và nhà trường – là yêu cầu cấp bách và lâu dài.
Trong phạm vi bài viết này, tác giả đã đề xuất một số giải pháp cụ thể như: phát huy vai trò tự học và tự nghiên cứu của giảng viên trẻ, tăng cường cơ chế cố vấn và nhóm nghiên cứu trong khoa, đồng thời nhà trường cần tạo điều kiện về chính sách, cơ sở vật chất và môi trường học thuật thuận lợi.
Phát triển kỹ năng nghiên cứu cho giảng viên trẻ không phải là một đích đến ngắn hạn, mà là một quá trình dài hạn, cần sự kiên trì, đồng hành và hỗ trợ. Với chiến lược phù hợp và hành động quyết liệt, đội ngũ giảng viên trẻ của Khoa Kinh tế hoàn toàn có thể trở thành những nhân tố nòng cốt trong nâng cao chất lượng nghiên cứu khoa học, góp phần xây dựng thương hiệu học thuật của nhà trường và đóng góp thiết thực vào sự phát triển của ngành Dệt May Việt Nam trong thời kỳ mới.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
-
Bazeley, P. (2003). Defining 'early career' in research. Higher Education, 45(3), 257–279. https://doi.org/10.1023/A:1022698525432
-
Hollywood, A., McCarthy, D., Spencely, C., & Winstone, N. (2020). ‘Overwhelmed at first’: The experience of career development in early career academics. Journal of Further and Higher Education, 44(7), 998–1012. https://doi.org/10.1080/0309877X.2019.1636213
-
Mydin, F., Rahman, R. S. A. R. A., & Mohammad, W. M. R. W. (2021). Research collaboration: Enhancing the research skills and self-confidence of early career academics. Asian Journal of University Education, 17(3), 142–153. https://doi.org/10.24191/ajue.v17i3.14502
-
NAKIJOBA, R., & Awobamise, A. O. (2022). Building educational research capacity: Challenges and opportunities from the perspectives of faculty staff of selected private universities in Uganda. Journal of the National Council for Higher Education, 10(1), 85–103.
-
Nguyễn Bảo Vệ. (2015). Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học. NXB Đại học Cần Thơ.
-
Nguyễn Ngọc Cường. (2018). Bồi dưỡng kĩ năng nghiên cứu khoa học cho đội ngũ giảng viên trẻ ở các trường đại học, cao đẳng hiện nay. Tạp chí Giáo dục, 426, 34–38.
-
Nguyễn Thiên Tân. (2024). Nâng cao năng lực nghiên cứu khoa học cho đội ngũ giảng viên trẻ ở Học viện Lục quân hiện nay. Học viện Lục quân. https://hvlq.vn/tai-nguyen/cac-hoat-dong/nang-cao-nang-luc-nghien-cuu-khoa-hoc-cho-doi-ngu-giang-vien-tre-o-hoc-vien-luc-quan-hien-nay.html
-
Nguyễn Văn Chín. (2024, December 31). Nâng cao chất lượng nghiên cứu khoa học của giảng viên trẻ khoa học xã hội và nhân văn ở Trường Đại học Chính trị. Tạp chí Quản lý nhà nước. https://www.quanlynhanuoc.vn/2024/12/31/nang-cao-chat-luong-nghien-cuu-khoa-hoc-cua-giang-vien-tre-khoa-hoc-xa-hoi-va-nhan-van-o-truong-dai-hoc-chinh-tri/
-
Trần Thanh Thảo. (2023). Những thuận lợi và khó khăn khi giảng viên trẻ nghiên cứu khoa học. Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Vinatex TP. HCM. https://vtvc.edu.vn/nhung-thuan-loi-va-kho-khan-khi-giang-vien-tre-nghien-cuu-khoa-hoc/