Sáng ngày 12/11/2025, tại Hội trường 103, nhà A – Trụ sở Ủy ban Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quốc gia (Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng), diễn ra hội thảo quốc tế với chủ đề “Nâng cao nhận thức về cơ sở hạ tầng chất lượng quốc gia (QI) cho ngành dệt may khu vực ASEAN nhằm đáp ứng yêu cầu của các thị trường xuất khẩu chính”.
Sự kiện do Ủy ban Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Quốc gia (STAMEQ) phối hợp với Tổ chức Hợp tác Phát triển Đức (PTB) tổ chức, thu hút sự tham gia của đại diện các cơ quan quản lý, chuyên gia quốc tế, các hiệp hội dệt may, doanh nghiệp, viện – trường và tổ chức đánh giá sự phù hợp trong khu vực ASEAN.
Hội thảo được tổ chức với mục tiêu tăng cường nhận thức về tầm quan trọng của cơ sở hạ tầng chất lượng quốc gia (QI) trong ngành dệt may – một lĩnh vực đang chịu nhiều tác động từ xu hướng thương mại xanh, kinh tế tuần hoàn và yêu cầu truy xuất nguồn gốc trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Trong phiên 1 của hội thảo, ThS.NCS. Đinh Thị Thủy – Phó trưởng khoa Khoa Kinh tế Trường Đại học Công nghiệp và Thương Mại Hà Nội trình bày tham luận với chủ đề “Thực trạng, cơ hội và thách thức của ngành dệt may ASEAN từ góc độ chất lượng”.

Hình 1. Diễn giả Đinh Thị Thuỷ trình bày tại hội thảo
Trong phần tham luận ThS. Đinh Thị Thủy đã cung cấp các thông tin về cơ cấu và thực trạng XNK dệt may Asean từ năm 2016-2024, trong đó ngành dệt may hiện đóng góp khoảng 8% GDP khu vực ASEAN, tạo việc làm cho hơn 9 triệu lao động, và chiếm 7% tổng kim ngạch xuất khẩu của khối. Các quốc gia xuất khẩu chủ lực gồm Việt Nam, Indonesia, Thái Lan và Campuchia, chiếm trên 75% giá trị xuất khẩu dệt may của ASEAN.
Tuy nhiên, phần lớn doanh nghiệp ASEAN vẫn tập trung vào khâu may gia công (CMT) với giá trị gia tăng thấp, trong khi năng lực về kiểm định, thử nghiệm, chứng nhận chất lượng và phát triển vật liệu xanh còn hạn chế. Điều này khiến ASEAN khó nâng cấp chuỗi giá trị và phụ thuộc vào nguồn nguyên phụ liệu từ các thị trường bên ngoài.
Giảng Viên Đinh Thị Thủy nhấn mạnh, trong giai đoạn 2016–2024, xuất khẩu hàng dệt may của ASEAN sang Hoa Kỳ cao hơn 30–40% so với EU, cho thấy xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu theo chiến lược “China+1” sau đại dịch COVID-19. Tuy nhiên, các quy định mới từ EU và Hoa Kỳ như Digital Product Passport (DPP), PFAS restrictions hay Uyghur Forced Labor Prevention Act (UFLPA) đang tạo ra rào cản kỹ thuật mới, đòi hỏi ASEAN phải nâng cao năng lực QI để duy trì thị phần xuất khẩu.

Hình 2: Biểu đồ xuất khẩu hàng dệt may ASEAN
Vấn đề “chất lượng” trong ngành dệt may hiện đại đã được xác định và làm rõ để các DN nhận thức rõ hơn tầm quan trọng của hệ thống QI, Giảng viên Đinh Thị Thủy cho rằng yếu tố này không chỉ dừng lại ở độ bền vải, độ phai màu hay độ chính xác kích thước, mà đã mở rộng sang các tiêu chí môi trường – xã hội – đạo đức.
“Chất lượng ngày nay vừa là thuộc tính sản phẩm, vừa là minh chứng cho hệ thống quản lý bền vững”, Cô Thủy khẳng định. Các doanh nghiệp có phòng thử nghiệm đạt chuẩn ISO/IEC 17025 hoặc được công nhận bởi hệ thống EU, Mỹ sẽ giảm 20–30% chi phí tuân thủ và rút ngắn đáng kể thời gian đưa sản phẩm ra thị trường
Diễn giả Đinh Thị Thủy cho biết, ASEAN đã xây dựng Khung Cơ sở Hạ tầng Chất lượng ASEAN (ASEAN QI Framework 2023–2035), hướng đến hài hòa tiêu chuẩn, công nhận lẫn nhau (MRA) và ứng dụng công nghệ số trong truy xuất nguồn gốc như blockchain, mã QR, Digital Product Passport. Tuy nhiên, sự chênh lệch về năng lực QI giữa các nước vẫn là rào cản lớn: Việt Nam, Thái Lan, Singapore có hệ thống công nhận phát triển, trong khi Campuchia, Lào và Myanmar vẫn phụ thuộc vào phòng thử nghiệm nước ngoài, làm tăng chi phí kiểm nghiệm 20–30% và kéo dài thời gian chứng nhận.
Theo thống kê của PTB – UNIDO (2023), các doanh nghiệp thuộc quốc gia có hệ thống QI mạnh như Việt Nam, Thái Lan đạt giá trị xuất khẩu bình quân cao gấp 1,5–2 lần so với các nước có QI yếu. Ngoài ra, những nước có phòng thử nghiệm được công nhận quốc tế có thể giảm 5–7 ngày trong khâu thông quan xuất khẩu, góp phần nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng. Sự trưởng thành của QI, vì vậy, không chỉ là yếu tố kỹ thuật, mà còn là lợi thế chiến lược giúp ASEAN chuyển từ cạnh tranh chi phí sang cạnh tranh bằng chất lượng và độ tin cậy.
Trong phần tham luận, diễn giả Đinh Thị Thủy chỉ ra ba xu hướng chính đang định hình lại chuỗi giá trị dệt may toàn cầu:
-
Tái cấu trúc chuỗi cung ứng (“China+1”): Nhiều thương hiệu lớn như H&M, Adidas, GAP đã mở rộng nguồn cung từ ASEAN, giúp thị phần dệt may ASEAN tăng từ 7,8% (2016) lên 9,2% (2024) trong tổng xuất khẩu toàn cầu.
-
Thương mại xanh và kinh tế tuần hoàn: Các chính sách như EU Green Deal yêu cầu sản phẩm dệt may giảm phát thải, dễ tái chế, minh bạch nguồn gốc.
-
Chuyển đổi số và truy xuất minh bạch: Việc áp dụng Digital Product Passport (DPP) giúp mỗi sản phẩm có “hồ sơ kỹ thuật số” ghi nhận toàn bộ chu trình sản xuất – tiêu thụ – tái chế, tạo niềm tin cho người tiêu dùng và nhà nhập khẩu.
Dựa trên nghiên cứu và thực tiễn, diễn giả đã đề xuất thành lập Mạng lưới QI Dệt may ASEAN, phát triển nền tảng dữ liệu số QI Data Hub, thúc đẩy công nhận lẫn nhau (MRA) và hợp tác quốc tế trong lĩnh vực tiêu chuẩn, thử nghiệm và chứng nhận chất lượng.
Hình 3. Giải pháp tăng cường năng lực QI cho ngành dệt may ASEAN
Kết thúc bài tham luận, diễn giả Đinh Thị Thủy khẳng định: “Cơ sở hạ tầng chất lượng (QI) chính là nền tảng của niềm tin trong thương mại quốc tế.
Một hệ thống QI mạnh sẽ giúp ASEAN không chỉ đáp ứng yêu cầu nhập khẩu khắt khe, mà còn trở thành trung tâm sản xuất dệt may đáng tin cậy, có khả năng cạnh tranh toàn cầu.” Theo diễn giả, đầu tư vào QI cũng chính là đầu tư cho tương lai của ngành dệt may ASEAN, giúp khu vực chuyển dịch từ “tăng trưởng theo số lượng” sang “tăng trưởng dựa trên chất lượng và sự bền vững”.
Một số hình ảnh tại Hội thảo:
Với vai trò là đại diện Việt Nam trình bày tại hội thảo, phần tham luận của Giảng viên Đinh Thị Thủy được đánh giá cao nhờ cách tiếp cận toàn diện, kết hợp giữa góc nhìn khoa học, chính sách và thực tiễn sản xuất. Những đề xuất của bà không chỉ mang giá trị học thuật mà còn gợi mở hướng đi chiến lược cho sự phát triển ngành dệt may ASEAN trong thời kỳ chuyển đổi xanh và số hóa toàn cầu.
ThS. Nguyễn Thị Hiền, Khoa Kinh tế