|
8.1 |
|
Kiến thức giáo dục đại cương và khoa học cơ bản
General Education and Natural Science & Informatics |
38 |
33 |
5 |
Mã học phần tiên quyết được đánh dấu sao (*) |
|
1 |
O.D.CT.0006.3 |
Triết học Mác - Lênin
Marxist-Leninist Philosophy |
3 |
3 |
0 |
Không |
|
2 |
O.D.CT.0007.2 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Marxist-Leninist Political Economy |
2 |
2 |
0 |
D.CT.0006.3* |
|
3 |
O.D.CT.0008.2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism |
2 |
2 |
0 |
Không |
|
4 |
O.D.CT.0002.2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Thoughts |
2 |
2 |
0 |
D.CT.0006.3* |
|
5 |
O.D.CT.0009.2 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
History of the Communist Party of Vietnam |
2 |
2 |
0 |
D.CT.0002.2* |
|
6 |
O.D.CT.0004.2 |
Pháp luật
General Law |
2 |
2 |
0 |
Không |
|
7 |
O.D.QP.0000.8 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh
National Defence Education |
8 |
8 |
0 |
Không |
|
8 |
O.D.CT.0005.3 |
Giáo dục thể chất
Physical Education |
3 |
1 |
2 |
Không |
|
9 |
O.D.CB.0006.3 |
Toán cao cấp
Advanced Mathematics |
3 |
3 |
0 |
Không |
|
10 |
O.D.CB.0408.2 |
Toán xác suất và thống kê
Theory of Probability and Mathematical Statistics |
2 |
2 |
0 |
D.CB.0006.3 |
|
11 |
O.D.TH.0401.4 |
Tin học đại cương
General Informatics |
4 |
2 |
2 |
Không |
|
12 |
O.D.NN.0000.5 |
Tiếng Anh cơ bản
Basic English |
5 |
4 |
1 |
Đạt tiếng Anh trình độ A1 |
|
8.2 |
|
Kiến thức cơ sở và cốt lõi ngành |
82 |
55 |
27 |
|
|
8.2.1 |
|
Kiến thức cơ sở ngành |
39 |
25 |
14 |
|
|
8.2.1.1 |
|
Học phần bắt buộc
Compulsory modules |
35 |
24 |
12 |
|
|
13 |
O.D.QT.1000.3 |
Kinh tế vi mô
Microeconomics |
3 |
2 |
1 |
Không |
|
14 |
O.D.QT.0400.3 |
Quản trị học
Principles of Management |
3 |
3 |
0 |
Không |
|
15 |
O.D.KT.0403.3 |
Nguyên lý kế toán
Principles of Accounting |
3 |
2 |
1 |
Không |
|
16 |
O.D.KT.1200.3 |
Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ
The theory of Money and Finance |
3 |
2 |
1 |
Không |
|
17 |
O.D.QT.1002.3 |
Marketing căn bản
Principles of Marketing |
3 |
2 |
1 |
Không |
|
18 |
O.D.QT.1200.3 |
Kinh tế học số
Digital Economics |
3 |
2 |
1 |
D.QT.1000.3 |
|
19 |
O.D.QT.1201.3 |
Kinh doanh thương mại
Commercial Business |
3 |
2 |
1 |
D.QT.0400.3 |
|
20 |
O.D.TH.1200.3 |
Cơ sở hạ tầng công nghệ thương mại điện tử
E-Commerce Technology Infrastructure |
3 |
2 |
1 |
D.TH.0401.4 |
|
21 |
O.D.TH.1201.3 |
Xây dựng và quản trị website doanh nghiệp
Building and Managing Business Website |
3 |
1 |
2 |
D.TH.0401.4 |
|
22 |
O.D.QT.0428.3 |
Hệ thống thông tin quản lý
Management Information Systems |
3 |
2 |
1 |
D.QT.0400.3 |
|
23 |
O.D.KT.1201.3 |
Thương mại điện tử căn bản
E-Commerce Fundamentals |
3 |
2 |
1 |
Không |
|
24 |
O.D.QT.1202.3 |
Nhập môn Phân tích dữ liệu
Introduction to Data Analytics |
3 |
2 |
1 |
D.CB.0408.2 |
|
8.2.1.2 |
|
Học phần tự chọn (chọn 1 trong 2 học phần)
Optional modules |
3 |
1 |
2 |
|
|
25 |
O.D.TH.1202.3 |
Lập trình web
Web Programming |
3 |
1 |
2 |
D.TH.0401.4 |
|
26 |
O.D.TH.1203.3 |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
Database Management Systems |
3 |
1 |
2 |
D.TH.0401.4 |
|
8.2.2 |
|
Kiến thức cốt lõi ngành
Core professional knowledge |
33 |
22 |
11 |
|
|
27 |
O.D.NN.1200.3 |
Tiếng Anh thương mại điện tử
English for Electronic Commerce |
3 |
2 |
1 |
D.NN.0000.5 |
|
28 |
O.D.TH.1204.3 |
Phát triển hệ thống thương mại điện tử
E-Commerce System Development |
3 |
2 |
1 |
D.KT.1201.3 |
|
29 |
O.D.KT.1202.3 |
Marketing số
Digital Marketing |
3 |
2 |
1 |
D.QT.1002.3 |
|
30 |
O.D.TH.1205.3 |
An toàn thương mại điện tử
E-Commerce Security |
3 |
2 |
1 |
D.KT.1201.3 |
|
31 |
O.D.QT.1203.3 |
Tác nghiệp thương mại điện tử
E-Commerce Operations |
3 |
2 |
1 |
D.KT.1201.3 |
|
32 |
O.D.KT.1203.2 |
Thanh toán điện tử
Electronic Payment |
2 |
2 |
0 |
D.KT.1201.3 |
|
33 |
O.D.CT.1200.3 |
Pháp luật thương mại điện tử
E-Commerce Law |
3 |
2 |
1 |
D.CT.0004.2
D.KT.1201.3 |
|
34 |
O.D.QT.1204.3 |
Thương mại di động
Mobile Commerce |
2 |
2 |
0 |
D.KT.1201.3 |
|
35 |
O.D.QT.1205.4 |
Thực hành thương mại điện tử
E-Commerce Practice |
4 |
0 |
4 |
D.KT.1202.3
D.QT.1203.3 |
|
36 |
O.D.QT.1206.3 |
Chiến lược và dự án thương mại điện tử
E-Commerce Strategy and Project |
3 |
2 |
1 |
D.KT.1201.3 |
|
37 |
O.D.QT.1207.2 |
Chính phủ điện tử
Electronic Government |
2 |
2 |
0 |
D.CT.0004.2
D.CT.1200.3 |
|
38 |
O.D.QT.1208.2 |
Logistics điện tử
Electronic Logistics |
2 |
2 |
0 |
D.QT.1203.3 |
|
8.2.3 |
|
Kiến thức bổ trợ
Supplementary knowledge |
10 |
8 |
2 |
|
|
8.2.3.1 |
|
Học phần bắt buộc
Compulsory modules |
5 |
4 |
1 |
|
|
39 |
O.D.QT.0002.2 |
Khởi sự kinh doanh
Business Startup |
2 |
2 |
0 |
D.KT.1201.3
D.KT.0403.3 |
|
40 |
O.D.QT.1023.3 |
Quản trị chuỗi cung ứng ngành dệt may
Supply Chain Management for the Textile and Garment Industry |
3 |
2 |
1 |
D.QT.0400.3
D.QT.1002.3 |
|
8.3.3.2 |
|
Học phần tự chọn (chọn 2 học phần trong 5 học phần tương ứng 5 tín chỉ)
Optional modules |
5 |
4 |
1 |
|
|
41 |
O.D.QT.0435.2 |
Kỹ năng mềm
Soft Skills |
2 |
2 |
0 |
Không |
|
42 |
O.D.QT.0411.3 |
Quản trị nhân lực
Human Resource Management |
3 |
2 |
1 |
D.QT.0400.3 |
|
43 |
O.D.QT.0412.3 |
Quản trị tài chính doanh nghiệp
Business Financial Management |
3 |
2 |
1 |
D.KT.1200.3
D.KT.0403.3 |
|
44 |
O.D.QT.0424.3 |
Thống kê kinh doanh
Business Statistics |
3 |
2 |
1 |
D.CB.0408.2 |
|
45 |
O.D.QT.0405.3 |
Quản lý chất lượng trong doanh nghiệp dệt may
Quality Management in the Textile and Garment Enterprises |
3 |
2 |
1 |
D.QT.0400.3 |
|
8.3 |
|
Thực tập và trải nghiệm
Practice Experiences |
10 |
0 |
10 |
|
|
46 |
O.D.QT.1210.4 |
Thực tập doanh nghiệp
Corporate Intership |
4 |
0 |
4 |
D.KT.1202.3
D.QT.1203.3 |
|
47 |
O.D.QT.1211.6 |
Thực tập cuối khóa
Final Internship |
6 |
0 |
6 |
D.QT.1210.4 * |
|
8.4 |
|
Nghiên cứu khoa học
Scientific Research |
11 |
2 |
9 |
|
|
48 |
O.D.QT.1212.2 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học
Scientific Research Methods |
2 |
2 |
0 |
Không |
|
49 |
O.D.QT.1213.9 |
Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
- Hoặc học bổ sung 9 tín chỉ tự chọn thuộc khối kiến thức cốt lõi ngành và kiến thức bổ trợ
- Hoặc Đồ án tốt nghiệp
Graduation Project |
9 |
|
9 |
D.QT.1211.6 |
|
A |
|
Đồ án tốt nghiệp thay thế khóa luận |
9 |
|
9 |
|
|
B |
|
Học phần tự chọn thay thế khóa luận (9 tín chỉ) |
|
|
|
|
|
50 |
O.D.TH.1206.2 |
Công nghệ blockchain và ứng dụng trong kinh doanh và quản lý
Blockchain technology and applications in business and management |
2 |
2 |
0 |
D.TH.1200.3 |
|
51 |
O.D.QT.1009.2 |
Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp
Business Culture and Ehics |
2 |
2 |
0 |
D.CT.0002.2 |
|
52 |
O.D.QT.1209.2 |
Xây dựng, quản lý và phát triển thương hiệu số
Building, managing and developing digital branding |
2 |
2 |
0 |
D.KT.1201.3
D.KT.1202.3 |
|
53 |
O.D.KT.1110.3 |
Quản trị rủi ro
Risk Management |
3 |
2 |
1 |
D.QT.0400.3 |
|
|
|
Tổng cộng
Total Units |
141 |
90 |
51 |
|