Trang chủ

Ảnh hưởng của chất lượng thực tập đến cơ hội việc làm của sinh viên trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội

Ngày đăng: 10:06 - 12/03/2025 Lượt xem: 103

Đinh Thị Thủy, Khoa Kinh tế

Tóm tắt

Thực tập cuối khóa là một giai đoạn quan trọng trong chương trình đào tạo của sinh viên khối ngành Kinh tế tại Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội (HTU), giúp họ tích lũy kinh nghiệm thực tế, phát triển kỹ năng nghề nghiệp và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động. Bài viết này tập trung phân tích mối quan hệ giữa chất lượng thực tập và cơ hội có việc làm của sinh viên sau khi tốt nghiệp. Thông qua việc đánh giá mức độ phù hợp của chương trình thực tập với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp, bài nghiên cứu làm rõ những yếu tố tác động đến tỷ lệ sinh viên được tuyển dụng ngay sau khi hoàn thành chương trình học. Ngoài ra, nghiên cứu cũng xem xét các yếu tố giúp sinh viên tận dụng tối đa kỳ thực tập, bao gồm: sự chủ động của sinh viên, mức độ hỗ trợ từ doanh nghiệp, sự hướng dẫn từ giảng viên, và kỹ năng mềm cần thiết để thích nghi với môi trường làm việc. Bên cạnh đó, bài viết nhấn mạnh vai trò của doanh nghiệp trong việc cung cấp cơ hội thực tập chất lượng, hỗ trợ sinh viên tiếp cận quy trình làm việc thực tế và đánh giá năng lực thực tập sinh. Đồng thời, giảng viên đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng, hướng dẫn và đánh giá kết quả thực tập nhằm đảm bảo sinh viên có thể vận dụng tốt kiến thức vào thực tế công việc.

Từ khóa:  Chất lượng thực tập; Cơ hội việc làm; thực tập cuối khóa; Sinh viên HTU; doanh nghiệp dệt may; hỗ trợ doanh nghiệp

1. Mối quan hệ giữa chất lượng thực tập và cơ hội việc làm

Thực tập cuối khóa là cầu nối quan trọng giúp sinh viên chuyển từ môi trường học thuật sang thực tế làm việc, đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng sinh viên trải qua kỳ thực tập chất lượng cao thường có tỷ lệ được tuyển dụng ngay sau khi ra trường cao hơn so với sinh viên chưa có trải nghiệm thực tập hoặc có kỳ thực tập kém hiệu quả.

Bảng 4.1. Tình hình việc làm của sinh viên khóa 5 sau 3 tháng tốt nghiệp

TT

Tên ngành đào tạo

Tổng số SVTN

Tỉ lệ phản hồi/SL SVTN

Có việc làm

Tiếp tục học

Chưa có việc làm

Tỉ lệ SV có việc làm/Tổng số SV phản hồi

Ghi chú

1

Quản lý công nghiệp

75

94.67%

51

17

3

95.77%

 

2

Marketing

8

100.00%

7

1

0

100.00%

 

Nguồn: Kết quả khảo sát tình hình việc làm tháng 3/2024

Bảng 4.2. Đánh giá chất lượng thực tập của sinh viên khóa 5

TT

Tên ngành đào tạo

Tổng số SVTN

Mức độ phù hợp giữa thực tập và công việc thực tế

Hỗ trợ từ doanh nghiệp

Kỹ năng sinh viên được rèn luyện

Mức độ chủ động của sinh viên

Giảng viên hướng dẫn hỗ trợ

1

Quản lý công nghiệp

75

3.8

3.6

4.0

3.7

3.9

2

Marketing

8

4.2

4.0

4.0

3.9

4.0

Nguồn: Kết quả khảo sát cựu sinh viên khóa 5

Bảng dữ liệu cho thấy sinh viên ngành Marketing có đánh giá tích cực hơn về chất lượng thực tập so với sinh viên ngành Quản lý công nghiệp, đặc biệt là về mức độ phù hợp giữa thực tập và công việc thực tế, hỗ trợ từ doanh nghiệp và mức độ chủ động của sinh viên. Có thể thấy rằng sinh viên được thực tập trong môi trường chuyên nghiệp, có cơ hội tham gia vào các dự án thực tế, tiếp xúc với quy trình làm việc chuẩn của doanh nghiệp thường dễ dàng thích nghi với công việc sau này. Những sinh viên này không chỉ nắm vững chuyên môn mà còn rèn luyện được kỹ năng làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và quản lý thời gian – những yếu tố mà nhà tuyển dụng đánh giá cao.

Bảng 4.3: Liên hệ giữa chất lượng thực tập và tình trạng việc làm của sinh viên ngành QLCN và Marketing khóa 5

TT

Tên ngành đào tạo

Tổng số SVTN

Tỉ lệ phản hồi (%)

Số SVTN có điểm thực tập ≥ 8.0

Số SV có việc làm

Tỉ lệ SV có việc làm/Tổng số SV có điểm thực tập ≥ 8.0 (%)

1

Quản lý công nghiệp

75

94.67

45

51

88.89

2

Marketing

8

100.00

7

7

100.00

Nguồn: Kết quả khảo sát việc làm và đánh giá thực tập của sinh viên khóa 5

Kết quả khảo sát cho thấy vai trò quan trọng của chất lượng thực tập đối với cơ hội việc làm của sinh viên. Những sinh viên có kết quả thực tập tốt thường có khả năng tìm việc cao hơn.  Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả thực tập là mức độ phù hợp giữa công việc thực tập với chuyên ngành đào tạo. Nếu sinh viên được giao đúng công việc liên quan đến lĩnh vực học tập, họ sẽ có cơ hội áp dụng kiến thức vào thực tế, từ đó nâng cao năng lực chuyên môn. Ngược lại, nếu nội dung thực tập không liên quan hoặc quá khác biệt, sinh viên sẽ gặp khó khăn trong việc tích lũy kinh nghiệm hữu ích.

Mức độ hỗ trợ từ doanh nghiệp cũng là một yếu tố quan trọng. Những công ty có chương trình đào tạo thực tập sinh bài bản, có sự hướng dẫn từ người quản lý, tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận các dự án thực tế sẽ giúp sinh viên học hỏi nhanh chóng và hiệu quả hơn. Ngược lại, nếu doanh nghiệp không có kế hoạch hướng dẫn rõ ràng, sinh viên sẽ gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường làm việc.

Cuối cùng, cơ hội việc làm của sinh viên sau thực tập còn phụ thuộc vào khả năng vận dụng kỹ năng thực tiễn. Những sinh viên có tư duy linh hoạt, biết chủ động học hỏi, tiếp thu kinh nghiệm và thể hiện tốt trong quá trình thực tập thường sẽ được doanh nghiệp đánh giá cao và có cơ hội được giữ lại làm nhân viên chính thức.

Bảng 4.4.  Khảo sát sinh viên về mức độ sẵn sàng làm việc sau thực tập

TT

Tên ngành đào tạo

Số SVTN phản hồi

Tỷ lệ sinh viên sẵn sàng làm việc ngay sau thực tập

Tỷ lệ sinh viên cho rằng thực tập giúp họ tìm việc dễ dàng hơn

1

Quản lý công nghiệp

71

78%

81%

2

Marketing

8

92%

95%

Nguồn: Kết quả khảo sát việc làm và đánh giá thực tập của sinh viên khóa 5

Kết quả khảo sát cho thấy chất lượng thực tập có mối quan hệ chặt chẽ với cơ hội việc làm của sinh viên. Những sinh viên đánh giá cao chất lượng thực tập thường có mức độ sẵn sàng làm việc cao hơn và cho rằng thực tập giúp họ dễ dàng tìm việc hơn. Do đó, việc cải thiện chất lượng thực tập là cần thiết để nâng cao tỷ lệ sinh viên có việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.

Nhìn chung, chất lượng thực tập có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng có việc làm của sinh viên. Vì vậy, để tối ưu hóa lợi ích từ kỳ thực tập, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, doanh nghiệp và bản thân sinh viên nhằm đảm bảo nội dung thực tập sát với thực tế ngành nghề, tạo điều kiện tốt nhất để sinh viên phát triển và sẵn sàng bước vào thị trường lao động.Top of FormBottom of Form

Thực trạng mối quan hệ này đã diễn ra như thế nào?

2. Các yếu tố giúp sinh viên tận dụng cơ hội thực tập để có việc làm

Thực tập không chỉ là một giai đoạn học hỏi mà còn là cơ hội để sinh viên chứng minh năng lực trước nhà tuyển dụng tiềm năng. Những sinh viên biết tận dụng thời gian thực tập hiệu quả thường có cơ hội được tuyển dụng ngay sau khi tốt nghiệp.

Bảng 4.3: Phân tích các yếu tố giúp sinh viên tận dụng cơ hội thực tập để có việc làm

TT

Yếu tố

Mức độ ảnh hưởng (%)

Mô tả tác động đến cơ hội việc làm

1

Sự chủ động của sinh viên

85

Sinh viên chủ động học hỏi, giao tiếp, tìm hiểu công việc có tỷ lệ việc làm cao hơn.

2

Mức độ hỗ trợ từ doanh nghiệp

78

Doanh nghiệp tạo cơ hội tiếp xúc thực tế, hướng dẫn công việc giúp sinh viên nâng cao kỹ năng.

3

Hướng dẫn từ giảng viên

72

Giảng viên định hướng, hỗ trợ giải quyết khó khăn giúp sinh viên hoàn thành tốt thực tập.

4

Kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm, thích nghi)

88

Sinh viên có kỹ năng mềm tốt dễ hòa nhập, tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng.

5

Nội dung thực tập sát với thực tế

81

Chương trình thực tập phù hợp với công việc giúp sinh viên ứng dụng tốt hơn.

Nguồn: Tổng hợp từ khảo sát sinh viên khóa 5 và đánh giá của doanh nghiệp

Một trong những lợi ích lớn nhất của thực tập là giúp sinh viên tiếp xúc với công việc thực tế, hiểu cách vận hành của doanh nghiệp và áp dụng những kiến thức đã học vào công việc. Sinh viên chủ động tìm hiểu, tham gia vào các nhiệm vụ chuyên môn thay vì chỉ quan sát sẽ có cơ hội học hỏi nhanh hơn. Những doanh nghiệp có chính sách đào tạo thực tập sinh bài bản thường đánh giá cao những sinh viên thể hiện sự chủ động và trách nhiệm. Những sinh viên này không chỉ hoàn thành nhiệm vụ được giao mà còn đề xuất ý tưởng, tham gia vào các dự án thực tế, qua đó tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng và tăng khả năng được giữ lại làm việc sau khi kết thúc thực tập.

Một số sinh viên tận dụng kỳ thực tập để mở rộng mối quan hệ với đồng nghiệp, cấp trên và nhà tuyển dụng. Việc xây dựng một mạng lưới quan hệ tốt có thể mang lại lợi thế khi tìm việc sau này. Ngoài việc thể hiện năng lực chuyên môn, sinh viên có thể chủ động tham gia vào các buổi họp, sự kiện nội bộ của công ty để hiểu rõ hơn về văn hóa doanh nghiệp và tạo ấn tượng với các nhà quản lý. Những mối quan hệ này không chỉ giúp sinh viên tăng cơ hội được tuyển dụng chính thức tại công ty thực tập mà còn có thể mở ra cơ hội việc làm tại các công ty khác thông qua sự giới thiệu từ những người trong ngành.

Bên cạnh kiến thức chuyên môn, các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý thời gian và tư duy giải quyết vấn đề đóng vai trò quan trọng trong quyết định tuyển dụng của doanh nghiệp.

Những sinh viên có thái độ làm việc nghiêm túc, tinh thần cầu tiến và kỹ năng mềm tốt thường được doanh nghiệp đánh giá cao và có nhiều cơ hội được tuyển dụng hơn. Để tận dụng tối đa kỳ thực tập, sinh viên cần chủ động trong việc học hỏi, tích lũy kinh nghiệm, xây dựng mối quan hệ và rèn luyện kỹ năng mềm. Những yếu tố này không chỉ giúp sinh viên nâng cao năng lực cá nhân mà còn tăng khả năng cạnh tranh khi tìm kiếm việc làm sau tốt nghiệp.

3. Một số phương hướng thúc đẩy chất lượng thực tập cuối khóa

3.1. Đối với doanh nghiệp

Doanh nghiệp là nơi trực tiếp tiếp nhận sinh viên thực tập, giúp họ tiếp cận với thực tế công việc. Một chương trình thực tập chất lượng cao không chỉ giúp sinh viên học hỏi mà còn tạo cơ hội việc làm sau tốt nghiệp.

Trước hết, doanh nghiệp cần tạo ra một môi trường làm việc chuyên nghiệp, nơi sinh viên có thể quan sát và học hỏi quy trình vận hành của tổ chức. Điều này giúp họ làm quen với môi trường công sở, nâng cao sự tự tin và khả năng thích nghi.

Bên cạnh đó, việc hướng dẫn sinh viên tiếp cận quy trình làm việc là yếu tố quan trọng giúp kỳ thực tập trở nên hiệu quả. Doanh nghiệp cần giao cho sinh viên các nhiệm vụ phù hợp với chuyên ngành, giúp họ áp dụng lý thuyết vào thực tế. Những sinh viên có cơ hội tham gia vào các dự án thực tế thường sẽ phát triển kỹ năng nhanh hơn và có khả năng đáp ứng yêu cầu công việc sau khi tốt nghiệp.

Ngoài ra, doanh nghiệp cần đánh giá năng lực của thực tập sinh thông qua phản hồi thường xuyên. Những nhận xét từ người hướng dẫn sẽ giúp sinh viên nhận ra điểm mạnh và điểm cần cải thiện, từ đó nâng cao năng lực bản thân. Không ít doanh nghiệp còn sử dụng kỳ thực tập như một giai đoạn thử việc để tuyển dụng nhân sự tiềm năng. Những sinh viên thể hiện được năng lực chuyên môn và thái độ làm việc tích cực thường có cơ hội được giữ lại làm việc chính thức.

3.2. Đối với khoa Kinh tế và các bộ môn

Để nâng cao chất lượng thực tập cuối khóa, khoa và bộ môn cần tập trung vào một số phương hướng quan trọng. Trước hết, việc tăng cường liên kết với doanh nghiệp là yếu tố then chốt. Khoa cần thiết lập quan hệ chặt chẽ với các doanh nghiệp trong ngành để mở rộng cơ hội thực tập cho sinh viên. Việc tổ chức các buổi hội thảo, tọa đàm giữa giảng viên, sinh viên và doanh nghiệp sẽ giúp cập nhật yêu cầu thực tế của thị trường lao động, từ đó điều chỉnh nội dung thực tập sao cho phù hợp.

Bên cạnh đó, chương trình thực tập cần được thiết kế linh hoạt và thường xuyên cập nhật để phản ánh đúng yêu cầu công việc thực tế. Điều này bao gồm việc xây dựng bộ tiêu chí đánh giá kết quả thực tập dựa trên phản hồi của doanh nghiệp, đồng thời lồng ghép các bài tập tình huống và mô phỏng công việc vào chương trình giảng dạy để sinh viên có sự chuẩn bị tốt hơn trước khi đi thực tập.

Giảng viên đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn và hỗ trợ sinh viên trong suốt quá trình thực tập. Cần phân công giảng viên hướng dẫn có chuyên môn phù hợp và kinh nghiệm thực tế để giúp sinh viên tiếp cận công việc hiệu quả hơn. Ngoài ra, việc tổ chức các buổi hướng dẫn kỹ năng làm việc, giao tiếp, thích nghi với môi trường doanh nghiệp trước kỳ thực tập cũng rất cần thiết.

Để sinh viên tận dụng tốt cơ hội thực tập và tăng khả năng có việc làm sau tốt nghiệp, cần tập trung vào việc phát triển kỹ năng mềm và tinh thần chủ động. Các kỹ năng như giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý thời gian, giải quyết vấn đề cần được đào tạo bài bản trong suốt quá trình học tập. Sinh viên cũng cần được khuyến khích chủ động tìm kiếm cơ hội thực tập tại các doanh nghiệp lớn để nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường lao động.

Cuối cùng, việc kiểm tra, giám sát và đánh giá chất lượng thực tập cần được thực hiện chặt chẽ. Khoa cần xây dựng hệ thống đánh giá chi tiết, bao gồm mức độ hoàn thành công việc, kỹ năng nghề nghiệp, thái độ làm việc và khả năng thích nghi với môi trường doanh nghiệp. Đồng thời, cần có cơ chế phản hồi định kỳ giữa doanh nghiệp, giảng viên và sinh viên để rút kinh nghiệm và liên tục cải tiến chất lượng thực tập.

Nhìn chung, để nâng cao hiệu quả thực tập cuối khóa, khoa và bộ môn cần chủ động kết nối với doanh nghiệp, cập nhật chương trình đào tạo, hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng mềm, đồng thời thiết lập cơ chế giám sát và đánh giá nghiêm túc nhằm đảm bảo sinh viên có thể vận dụng tốt kiến thức vào thực tế và nâng cao cơ hội việc làm sau tốt nghiệp.

3.3. Đối với giảng viên

Giảng viên đóng vai trò cố vấn, hỗ trợ sinh viên trong quá trình thực tập. Ngay từ trước khi sinh viên bắt đầu thực tập, giảng viên cần hướng dẫn  sinh viên cách lựa chọn đơn vị thực tập phù hợp với chuyên ngành và định hướng nghề nghiệp.

Trong suốt quá trình thực tập, giảng viên có thể tổ chức các buổi hướng dẫn về kỹ năng làm việc thực tế như viết báo cáo thực tập, kỹ năng giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp, quản lý thời gian và xử lý tình huống. Những kỹ năng này giúp sinh viên làm việc hiệu quả hơn và thể hiện sự chuyên nghiệp tại nơi thực tập.

Ngoài ra, giảng viên cũng đóng vai trò giám sát và theo dõi tiến độ thực tập của sinh viên. Họ có thể thường xuyên liên hệ với doanh nghiệp để đánh giá mức độ hoàn thành công việc của sinh viên, đồng thời hỗ trợ giải quyết những khó khăn mà sinh viên gặp phải trong quá trình thực tập. Sau khi kỳ thực tập kết thúc, giảng viên sẽ tham gia đánh giá kết quả dựa trên báo cáo thực tập của sinh viên và phản hồi từ phía doanh nghiệp.

Một vai trò quan trọng khác của giảng viên là kết nối giữa nhà trường và doanh nghiệp. Việc xây dựng quan hệ hợp tác giữa trường đại học và doanh nghiệp giúp đảm bảo chương trình thực tập luôn được cập nhật theo nhu cầu của thị trường lao động, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo và tăng cơ hội việc làm cho sinh viên.

Có thể thấy, sự phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp và giảng viên đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng thực tập của sinh viên. Doanh nghiệp cung cấp môi trường làm việc thực tế, tạo điều kiện để sinh viên học hỏi và phát triển kỹ năng. Trong khi đó, giảng viên đóng vai trò định hướng, hỗ trợ và đánh giá quá trình thực tập. Khi cả ba bên – sinh viên, doanh nghiệp và giảng viên – cùng hợp tác hiệu quả, chương trình thực tập sẽ trở thành một nền tảng vững chắc giúp sinh viên phát triển sự nghiệp và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động.

3.4. Đối với sinh viên

Sinh viên là nhân tố trung tâm trong kỳ thực tập. Mức độ thành công của kỳ thực tập phụ thuộc rất lớn vào thái độ chủ động và tinh thần học hỏi của mỗi sinh viên. Một sinh viên có tinh thần trách nhiệm cao sẽ tận dụng tốt kỳ thực tập để phát triển bản thân và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Trước hết, sinh viên cần chủ động học hỏi trong suốt quá trình thực tập. Thay vì chỉ hoàn thành công việc theo yêu cầu, sinh viên nên tích cực tìm hiểu, đặt câu hỏi và tham gia vào các dự án thực tế. Việc chủ động khám phá những khía cạnh mới trong công việc không chỉ giúp nâng cao kiến thức mà còn tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.

Bên cạnh đó, việc tích lũy kinh nghiệm thực tế đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho sự nghiệp sau này. Khi tham gia trực tiếp vào công việc tại doanh nghiệp, sinh viên có cơ hội thực hành các kỹ năng chuyên môn, làm quen với môi trường làm việc thực tế và phát triển năng lực giải quyết vấn đề. Những trải nghiệm này giúp sinh viên dễ dàng thích nghi hơn khi bắt đầu công việc chính thức.

Ngoài ra, sinh viên cũng nên tận dụng kỳ thực tập để xây dựng mối quan hệ với nhà tuyển dụng. Việc tạo dựng mạng lưới kết nối với đồng nghiệp và cấp trên không chỉ giúp sinh viên học hỏi thêm kinh nghiệm mà còn gia tăng cơ hội được tuyển dụng chính thức sau khi thực tập kết thúc. Nhiều doanh nghiệp coi thực tập là giai đoạn đánh giá ứng viên tiềm năng, vì vậy, những sinh viên có sự gắn kết tốt với doanh nghiệp thường có lợi thế hơn trong quá trình tìm việc.

Bên cạnh chuyên môn, sinh viên cần chú trọng đến phát triển kỹ năng mềm, bao gồm giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý thời gian và giải quyết vấn đề. Những kỹ năng này giúp sinh viên làm việc hiệu quả hơn, thích nghi tốt với môi trường công sở và tạo thiện cảm với nhà tuyển dụng.

Cuối cùng, thái độ làm việc chuyên nghiệp là yếu tố không thể thiếu. Thực tập không chỉ là cơ hội học hỏi mà còn là giai đoạn đánh giá năng lực làm việc của sinh viên. Việc thể hiện tinh thần trách nhiệm, kỷ luật, chủ động và tác phong chuyên nghiệp sẽ giúp sinh viên ghi điểm trong mắt doanh nghiệp. Một thái độ làm việc tích cực không chỉ giúp sinh viên hoàn thành tốt nhiệm vụ mà còn tạo ấn tượng mạnh mẽ, góp phần nâng cao cơ hội được giữ lại làm việc sau kỳ thực tập.

4. Kết luận

Thực tập cuối khóa đóng vai trò quan trọng trong việc giúp sinh viên ngành Kinh tế tại Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội (HTU) chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai. Chất lượng thực tập không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến việc phát triển kỹ năng chuyên môn mà còn quyết định khả năng có việc làm ngay sau khi tốt nghiệp. Sinh viên có kỳ thực tập chất lượng cao thường dễ dàng thích nghi với môi trường làm việc thực tế, nhờ đó gia tăng cơ hội được tuyển dụng chính thức. Những yếu tố như mức độ phù hợp giữa công việc thực tập với chuyên ngành, sự hỗ trợ từ doanh nghiệp, khả năng áp dụng kỹ năng thực tiễn và thái độ làm việc chuyên nghiệp đóng vai trò quyết định trong thành công của sinh viên sau khi ra trường.

Khoa Kinh tế tại HTU đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng thực tập cho sinh viên. Khoa cần xây dựng và điều chỉnh chương trình thực tập sao cho sát với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp, đồng thời tăng cường hợp tác với các công ty trong lĩnh vực kinh tế, quản lý công nghiệp và marketing để tạo thêm cơ hội thực tập chất lượng cho sinh viên. Bên cạnh đó, khoa cũng cần đẩy mạnh công tác tư vấn, hướng dẫn sinh viên trong suốt quá trình thực tập, giúp họ hiểu rõ mục tiêu và phương pháp làm việc hiệu quả.

Để nâng cao hiệu quả thực tập, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa nhà trường, doanh nghiệp và sinh viên. Nhà trường cần đảm bảo nội dung thực tập bám sát thực tiễn, đồng thời hỗ trợ sinh viên trong việc tìm kiếm cơ hội thực tập phù hợp. Doanh nghiệp cần đóng vai trò hướng dẫn, tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp và cung cấp cơ hội thực hành thực tế cho sinh viên. Bên cạnh đó, sinh viên phải chủ động học hỏi, phát triển kỹ năng và tận dụng cơ hội thực tập để mở rộng mạng lưới quan hệ, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động.

Bằng cách cải thiện nội dung thực tập, tăng cường hướng dẫn và khuyến khích tinh thần chủ động của sinh viên, chương trình thực tập cuối khóa sẽ trở thành bệ phóng vững chắc, giúp sinh viên không chỉ có nền tảng vững vàng về chuyên môn mà còn phát triển các kỹ năng quan trọng để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động ngày càng cạnh tranh.
 
Tài liệu tham khảo

  1. World Bank. (2020). Vietnam’s Workforce Development in the Context of Industrial 4.0. World Bank Reports.

  2. Yorke, M. & Knight, P. (2007). Employability: Judging and Communicating Achievements. Higher Education Academy.

  3. Gault, J., Leach, E., & Duey, M. (2010). Effects of Business Internships on Job Marketability: The Employers’ Perspective. Education + Training, 52(1), 76-88.

  4. Patrick, C., Peach, D., & Pocknee, C. (2009). The Role of Work-Integrated Learning in Developing Students’ Employability Skills. Australian Learning and Teaching Council.

  5. Smith, C. & Worsfold, K. (2015). Unpacking the Impact of Work-Integrated Learning on Graduate Employability. Higher Education Research & Development, 34(5), 850-862.

  6. Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội, Quy định đào tạo Đại học

  7. Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội, Chương trình đào tạo Kế toán

  8. Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội, Chương trình đào tạo Quản lý công nghiệp

  9. Trường Đại học Công nghiệp Dệt May Hà Nội, Chương trình đào tạo Marketing


© Bản quyền 2017 thuộc về Trường Đại học công nghiệp dệt may Hà Nội.
Online: 148 Tổng truy cập: 37.472.356