Phrasal verbs (cụm động từ) là một phần kiến thức khó bởi tính bất quy tắc, có số lượng lớn, sử dụng đa dạng về ngữ nghĩa và ngữ pháp. Có rất nhiều cách học phrasal verbs khác nhau khiến người học khó phân biệt lựa chọn phương pháp phù hợp. Dưới đây là 5 cách học làm chủ những cụm động từ đặc biệt phrasal verbs đơn giản dưới đây:
1. Học theo ngữ cảnh, hội thoại
Việc ứng dụng cụm động từ trong những trường hợp thực tế sẽ giúp bạn quen dần với cách sử dụng phrasal verb hơn. Các ví dụ cụ thể sẽ mang đến cảm quan ngôn ngữ mới lạ, rèn luyện hiệu quả khả năng đoán nghĩa của từ thông qua ngữ cảnh. Đây là yếu tố quan trọng trong các bài thi tiếng Anh và cả trong giao tiếp.
Văn cảnh tốt nhất là phim dạng sitcom, tranh luận (debate) trên youtube hoặc các thể loại talk show khác, trong đó sitcom là dạng tốt nhất. Các sách dạy phrasal verb có minh họa bằng hội thoại cũng là một nguồn tốt để học.
Khi đang xem một nội dung video yêu thích trên Youtube, bạn có thể:
-
Bật transcript.
-
Viết ra các cụm động từ bạn tìm thấy trong phần transcript.
-
Đoán nghĩa của chúng dựa vào ngữ cảnh.
-
Tra cứu nghĩa của chúng trong từ điển.
-
Đọc một số câu ví dụ trên phrasalverbdemon.com (trang web tổng hợp tất cả các ví dụ về phrasal verb)
-
Thực hành đặt câu của riêng bạn.
-
Tạo flashcards và tự kiểm tra thường xuyên.
2. Cách ghi nhớ cụm động từ tiếng Anh: Suy đoán nghĩa cụm động từ mới trước khi tra từ điển
Khi gặp một phrasal verb mới, không bao giờ tra từ điển ngay mà hãy suy đoán theo ba bước sau:
Bước 1: Đầu tiên bạn tìm hiểu nghĩa đen của từ. Ví dụ: “pick up” = “pick” + “up” = “nhặt lên”, “put on” = “put” + “on” = “đặt lên”.
Bước 2: Đặt thử nghĩa đen vào văn cảnh đó xem kết quả ra sao. Đôi khi nghĩa đen đó chính là ý nghĩa mà bạn cần tìm.
Ví dụ:
The children are picking up shells on the beach. (Bọn trẻ đang “nhặt lên” những vỏ trai trên bãi biển.)
Put your right hand on the Bible please ( Xin hãy “đặt tay phải lên” quyển kinh thánh.)
Bước 3: Nếu nghĩa đen không khớp thì hãy đoán xem có nghĩa bóng nào phù hợp không.
Ví dụ:
I picked up new English words when I was living in the UK (Tôi “nhặt lên” rất nhiều từ tiếng Anh khi tôi sống ở Liên hiệp Vương quốc Anh.)
>> nghĩa bóng là Tôi “học được” nhiều từ tiếng Anh ….
She put on a lot of weight after giving birth: Cô ấy “đặt lên” nhiều cân nặng sau khi sinh con
> nghĩa bóng: Cô ấy đã “lên cân” nhiều…
3. Tạo câu chuyện có sử dụng các cụm động từ
Một cách hiệu quả khác để học và sử dụng các cụm động từ là tạo một câu chuyện với chúng. Nếu bạn thích viết tiểu thuyết, bạn có thể tạo một câu chuyện ngắn bằng cách sử dụng một vài cụm động từ. Nếu không, bạn có thể viết một đoạn văn liên quan đến cuộc sống của bạn. Điều này sẽ giúp bạn tạo ra sự kết nối giữa các từ và trải nghiệm của bạn. Điều này sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc ghi nhớ chúng.
Ví dụ: Marina đã tạo ra câu chuyện nhỏ này để thực hành sử dụng các cụm động từ mô tả bạn bè trong ngữ cảnh:
“Yesterday, I ran into (tình cờ gặp) Mathilde, an old friend from high school. We grew apart (ngày càng xa nhau) but I remember nothing could come between us. We’ve never let each other down (khiến nhau thất vọng). She has always stuck up (cố gắng) for me. I heard from Michel she’s still single. Maybe I should try to fix her up with (kết hợp cô ấy với) my brother.“
4. Nhóm các cụm động từ tiếng Anh theo từ phụ trợ (up, off, out, away,…)
Mỗi cụm động từ được cấu tạo bởi một động từ và một từ phụ trợ. Thay vì nhóm các cụm động từ tiếng Anh theo động từ, việc nhóm các cụm động từ theo từ phụ trợ có thể giúp bạn hiểu được mối liên hệ phù hợp giữa chúng. Đó là bởi vì các phó từ có quy tắc và nếu bạn hiểu được những quy tắc này, thì việc học cụm động từ dễ dàng hơn một chút.
Các từ phụ trợ thường biểu thị một số nghĩa chính, có thể suy luận nghĩa khi đi kèm động từ.
Chẳng hạn, giới từ “out” có nghĩa là hoàn toàn hết .Vì vậy, nếu bạn đến tiệm bánh và phát hiện ra rằng họ đã bán hết bánh mì, bạn có thể nói:
“They sold out of bread.” Hoặc “They’re out of bread.”
Out cũng có thể ngụ ý rằng một cái gì đó đã ngừng tồn tại, kết thúc hoặc biến mất.
Ví dụ: If you don’t add wood, the fire will go out. (Nếu bạn không thêm củi, lửa sẽ tắt.)
There was a storm last night, and the power went out in the whole city. (Có một cơn bão đêm qua, và mất điện toàn thành phố.)
Vậy bạn có thấy tại sao việc hiểu từ phụ trợ và ý nghĩa có thể có của chúng lại quan trọng đến vậy không? Điều này sẽ mất thời gian và luyện tập vì có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng nó chắc chắn xứng đáng với thời gian và nỗ lực của bạn. Trong trường hợp không biết nghĩa của cụm động từ nhưng nắm rõ nghĩa của từ phụ trợ, bạn có thể đoán nghĩa của cụm động từ mà không cần dùng từ điển.
Nhóm các cụm động từ theo từ phụ trợ phổ biến:
In
break in: đột nhập
butt in: ngắt lời; xía vào
cash in (on something): lợi dụng điều gì.
chip in: đóng góp tiền bạc trong một nhóm để mua cái gì.
drop in: ghé thăm.
fill in: điền vào.
Up
dress up: diện đồ đẹp
bring up: đề cập, mang ra/nêu lên một vấn đề gì
build up: phát triển, xây dựng một cái gì.
burn up: phá hủy/bị phá hủy bởi nhiệt.
call (sth) up: gợi nhớ điều gì
catch up (with (sb): bắt kịp ai
Out
pick (sb)/(sth) out: lựa chọn ai/cái gì một cách cẩn thận từ một nhóm nhiều lựa chọn/ứng viên
rub (sth) out: xóa dấu của bút viết.
take (sb)/(sth) out: giết ai; phá hủy cái gì đó.
throw (sth) out: nói một cái gì, mà chưa suy nghĩ kĩ về điều đó
work out: thành công, có kết quả như mong muốn.
5. Nhóm các cụm động từ theo chủ đề
Một cách tốt nữa để học các cụm động từ là sắp xếp chúng theo chủ đề. Bạn có thể tạo một danh sách cụm động từ để thể hiện cảm xúc, mô tả bạn bè hoặc nói về tình yêu và các mối quan hệ.
Điều này thực sự hiệu quả bởi vì:
-
Tạo một liên kết giữa các động từ khác nhau.
-
Sắp xếp chúng theo chủ đề làm cho chúng dễ hiểu hơn và thú vị hơn để học.
-
Bạn đang học cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày chứ không chỉ ghi nhớ ý nghĩa trừu tượng của chúng.
Không có phương pháp kỳ diệu nào để học các cụm động từ, phương pháp nào cũng cần có thời gian, sự kiên nhẫn và cam kết. Nếu bạn muốn nghe tự nhiên hơn khi nói tiếng Anh, bạn cần dành thời gian để thực hành các cụm động từ và tự tin hơn khi sử dụng chúng. Hãy thử các cách học phrasal verb đã chia sẻ trên đây và luyện tập thường xuyên để thành công.